- Martin Tausen49
- Martin Heiberg52
- Kevin Jablinski76
- (Pen) Kevin Jablinski81
- Predrag Jeremic78
- Predrag Jeremic80
- Kevin Jablinski82
- Esmar Clementsen56
- (Pen) Lukasz Cieslewicz61
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây 07 Vestur Sorvagur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B68 Toftir
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klaksvik | 27 | 21 | 4 | 2 | 47 | 67 | T T H H B |
2 | Vikingur | 27 | 19 | 3 | 5 | 53 | 60 | T T T T T |
3 | HB Torshavn | 27 | 18 | 4 | 5 | 45 | 58 | H H T T T |
4 | B36 Torshavn | 27 | 18 | 3 | 6 | 27 | 57 | H B T H B |
5 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 12 | 4 | 11 | 1 | 40 | B T B B T |
6 | EB/Streymur | 27 | 7 | 4 | 16 | -28 | 25 | B T H B B |
7 | B68 Toftir | 27 | 4 | 11 | 12 | -19 | 23 | H H B H H |
8 | Fuglafjoerdur | 27 | 6 | 2 | 19 | -44 | 20 | T B H T H |
9 | NSI Runavik | 9 | 6 | 0 | 3 | 8 | 18 | T T B T T |
10 | AB Argir | 27 | 5 | 3 | 19 | -36 | 18 | B B H H T |
11 | TB Tvoeroyri | 27 | 4 | 4 | 19 | -46 | 16 | B B B B B |
12 | Skala | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại