Thứ Tư, 15/05/2024Mới nhất
  • (Pen) Raul Garcia9
  • Unai Vencedor38
  • Alex Berenguer40
  • Raul Garcia (Kiến tạo: Inigo Lekue)44
  • Raul Garcia73
  • Ximo Navarro8
  • Tomas Pina84

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Alaves

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
Alaves
Alaves
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 16
0 Việt vị 2
28 Chuyền dài 29
13 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 6

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
08/01 - 2017
07/05 - 2017
08/01 - 2018
12/05 - 2018
18/12 - 2018
27/04 - 2019
22/09 - 2019
23/02 - 2020
04/10 - 2020
10/04 - 2021
02/10 - 2021
H1: 1-0
10/01 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
06/08 - 2022
H1: 1-0
La Liga
23/09 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2024
La Liga
17/03 - 2024

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
La Liga
01/04 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
04/03 - 2024

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
11/05 - 2024
H1: 1-2
05/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
H1: 2-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
10/03 - 2024
05/03 - 2024
H1: 0-0
25/02 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3629616093T T T T T
2GironaGirona3623763176B T T T H
3BarcelonaBarcelona3523752976T B T B T
4AtleticoAtletico3522492570T B T T T
5Athletic ClubAthletic Club35171172262H H B T H
6Real BetisReal Betis3514138555T T H T T
7SociedadSociedad35141291154H H B T B
8VillarrealVillarreal36131013-149H T T B T
9ValenciaValencia3513913-248T B B B H
10GetafeGetafe35101312-743H H T B B
11AlavesAlaves3611916-1042B T T T H
12SevillaSevilla35101114-241T T H T B
13OsasunaOsasuna3611817-1441B B B H H
14Las PalmasLas Palmas3510718-1437B B B B B
15MallorcaMallorca3671514-1236B H B T H
16VallecanoVallecano3571414-1635H T B B H
17Celta VigoCelta Vigo3581017-1334B T B T B
18CadizCadiz3551416-2529B B H B T
19GranadaGranada354922-3221T H T B B
20AlmeriaAlmeria3521122-3517H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow