Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả A.Bilbao vs Betis hôm nay 24-11-2020

Giải La Liga - Th 3, 24/11

Kết thúc
T3, 03:00 24/11/2020
Vòng 10 - La Liga
San Mames
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Victor Ruiz9
  • Ander Capa33
  • Iker Muniain59
  • Alex Berenguer (Kiến tạo: Yuri Berchiche)68

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    14/03 - 2016
    12/12 - 2016
    28/04 - 2017
    23/12 - 2017
    05/05 - 2018
    24/09 - 2018
    28/01 - 2019
    08/12 - 2019
    20/06 - 2020
    24/11 - 2020
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    05/02 - 2021
    La Liga
    22/04 - 2021
    H1: 0-0
    19/12 - 2021
    H1: 1-1
    13/03 - 2022
    H1: 1-0
    30/12 - 2022
    H1: 0-0
    05/05 - 2023
    H1: 0-1
    28/08 - 2023
    25/02 - 2024

    Thành tích gần đây A.Bilbao

    La Liga
    16/05 - 2024
    12/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    07/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    La Liga
    01/04 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024

    Thành tích gần đây Betis

    La Liga
    13/05 - 2024
    05/05 - 2024
    29/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    31/03 - 2024
    18/03 - 2024
    11/03 - 2024
    03/03 - 2024
    25/02 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3629616193T T T T T
    2BarcelonaBarcelona3523752976T B T B T
    3GironaGirona3623673075T T T H B
    4AtleticoAtletico3623492873B T T T T
    5Athletic ClubAthletic Club36171182162H B T H B
    6Real BetisReal Betis3514138555T T H T T
    7SociedadSociedad35141291154H H B T B
    8VillarrealVillarreal3614913051T T B T T
    9ValenciaValencia3513913-248T B B B H
    10GetafeGetafe36101313-1043H T B B B
    11AlavesAlaves3611916-1142T T T H B
    12SevillaSevilla36101115-341T H T B B
    13OsasunaOsasuna3611817-1441B B B H H
    14VallecanoVallecano3681414-1538T B B H T
    15Celta VigoCelta Vigo3691017-1237T B T B T
    16Las PalmasLas Palmas3510718-1437B B B B B
    17MallorcaMallorca3671514-1236B H B T H
    18CadizCadiz3661416-2432B H B T T
    19GranadaGranada364923-3321H T B B B
    20AlmeriaAlmeria3521122-3517H B B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow