Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Vikingur Gota II
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng Hạng 2 Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skala | 27 | 23 | 1 | 3 | 63 | 70 | T T T T T |
2 | NSI Runavik | 27 | 18 | 3 | 6 | 38 | 57 | B T T B B |
3 | Ki Klaksvik II | 27 | 15 | 2 | 10 | 23 | 47 | T T T T T |
4 | Vikingur Gota II | 27 | 15 | 2 | 10 | 19 | 47 | T T B B T |
5 | B71 Sandoy | 27 | 13 | 6 | 8 | 16 | 45 | T H H T T |
6 | FC Hoyvik | 27 | 11 | 4 | 12 | -5 | 37 | T T T T B |
7 | B36 Torshavn II | 27 | 10 | 3 | 14 | 6 | 33 | B T B T B |
8 | HB Torshavn II | 27 | 8 | 4 | 15 | -20 | 28 | B B H B B |
9 | Tofta Itrottarfelag B68 II | 27 | 5 | 2 | 20 | -56 | 17 | B B B B B |
10 | FC Suduroy | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | T H H T B |
11 | TB Tvoeroyri | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H H T H T |
12 | NSI Runavik II | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H H H H |
13 | AB Argir | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | H H H B B |
14 | EB / Streymur II | 27 | 2 | 3 | 22 | -84 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại