- Marquinho (Kiến tạo: Samba Kone)29
- Igor Milioransa34
- Andre Filipe Lopes Almeida45+1'
- Rodrigo Vale Pereira (Thay: Famana Quizera)57
- Soufiane Messeguem (Thay: Samba Kone)90
- Martim Augusto Ferreira (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)90
- Rafael Martins (Thay: Paulo Henrique)64
- Gabriel Silva (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida)64
- Sidney Alexssander Pena de Lima (Kiến tạo: Klismahn)82
- Adriano (Thay: Pedro Ferreira)73
- Adriano90+7'
- Jair Semedo Monteiro (Thay: Klismahn)88
- Vinicius Lopes (Thay: Alisson Safira)88
- Adriano90+10'
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Santa Clara
số liệu thống kê
Academico Viseu
Santa Clara
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Santa Clara
Thay người | |||
57’ | Famana Quizera Rodrigo Vale Pereira | 64’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Gabriel Silva |
90’ | Miguel Bandarra Rodrigues Martim Augusto Ferreira | 64’ | Paulo Henrique Rafael Martins |
90’ | Samba Kone Soufiane Messeguem | 73’ | Pedro Ferreira Adriano |
88’ | Alisson Safira Vinicius Lopes | ||
88’ | Klismahn Jair Semedo Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Martim Augusto Ferreira | Marcos Guillermo Diaz | ||
Henrique Gomes | Adriano | ||
Soufiane Messeguem | MT | ||
Christophe Nduwarugira | Vinicius Lopes | ||
Rodrigo Vale Pereira | Jair Semedo Monteiro | ||
Stivan Petkov | Rafael Santos | ||
Joao Monteiro | Gabriel Silva | ||
Jeppe Simonsen | Jose Velazquez | ||
Silva | Rafael Martins |
Nhận định Academico Viseu vs Santa Clara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 33 | 20 | 10 | 3 | 27 | 70 | H T H T T |
2 | Nacional | 33 | 20 | 8 | 5 | 29 | 68 | H T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 33 | 20 | 4 | 9 | 17 | 64 | T B T H H |
4 | Maritimo | 33 | 18 | 9 | 6 | 23 | 63 | H T T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 33 | 13 | 10 | 10 | 6 | 49 | H H B H T |
6 | Torreense | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | H B B T T |
7 | Tondela | 33 | 11 | 13 | 9 | 2 | 46 | B B H B B |
8 | Mafra | 33 | 11 | 11 | 11 | 0 | 44 | H T H H B |
9 | FC Porto B | 33 | 12 | 8 | 13 | 3 | 44 | B T H B B |
10 | Uniao de Leiria | 33 | 11 | 9 | 13 | 6 | 42 | T T B B T |
11 | Academico Viseu | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | B B T H B |
12 | Benfica B | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B H H T |
13 | Penafiel | 33 | 11 | 5 | 17 | -8 | 38 | T H T B B |
14 | Leixoes | 33 | 6 | 16 | 11 | -11 | 34 | H H B H H |
15 | Oliveirense | 33 | 8 | 10 | 15 | -15 | 34 | T B H T B |
16 | Feirense | 33 | 8 | 6 | 19 | -18 | 30 | H H B T B |
17 | Vilaverdense FC | 33 | 8 | 3 | 22 | -29 | 27 | B B T B T |
18 | CF Os Belenenses | 33 | 6 | 8 | 19 | -30 | 26 | T T B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại