- Kubilay Aktas15
- Rashad Muhammed (Thay: Amadou Ciss)46
- Hidir Aytekin (Thay: Evren Korkmaz)46
- Burhan Tuzun (Thay: Kubilay Aktas)46
- Huseyin Ozturk (Thay: Jordan Lukaku)65
- Hidir Aytekin87
- Metehan Altunbas (Thay: Check Oumar Diakite)80
- Anthony Dennis17
- Billal Messaoudi (Kiến tạo: Romulo)21
- Yalcin Kayan (Kiến tạo: Billal Messaoudi)32+2'
- Celil Yuksel (Thay: Yalcin Kayan)63
- Kenneth Obinna Mamah (Thay: Romulo)63
- Tarkan Serbest (Thay: Ahmed Ildiz)70
- Tarkan Serbest (Thay: Anthony Dennis)70
- Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Anthony Dennis)70
- Firatcan Uzum (Thay: Ogun Bayrak)80
- Ramon Pascal Lundqvist85+3'
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Goztepe
số liệu thống kê
Adanaspor
Goztepe
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Goztepe
Thay người | |||
46’ | Evren Korkmaz Hidir Aytekin | 63’ | Romulo Kenneth Obinna Mamah |
46’ | Amadou Ciss Rashad Muhammed | 63’ | Yalcin Kayan Celil Yuksel |
46’ | Kubilay Aktas Burhan Tuzun | 70’ | Anthony Dennis Ramon Pascal Lundqvist |
65’ | Jordan Lukaku Huseyin Ozturk | 70’ | Ahmed Ildiz Tarkan Serbest |
80’ | Check Oumar Diakite Metehan Altunbas | 80’ | Ogun Bayrak Firatcan Uzum |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Alpsoy | Kubilay Kanatsizkus | ||
Metehan Altunbas | Ramon Pascal Lundqvist | ||
Hidir Aytekin | Kenneth Obinna Mamah | ||
Hakan Eroglu | Lasse Nielsen | ||
Ahmet Kivanc | Atinc Nukan | ||
Rashad Muhammed | Arda Ozcimen | ||
Dimitri Oberlin | Tarkan Serbest | ||
Huseyin Ozturk | Firatcan Uzum | ||
Burhan Tuzun | Celil Yuksel | ||
Samuel Yepie Yepie | İzzet Furkan Malak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại