Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ajax vs Vitesse hôm nay 29-08-2021

Giải VĐQG Hà Lan - CN, 29/8

Kết thúc
Hiệp một: 3-0
CN, 19:30 29/08/2021
Vòng 3 - VĐQG Hà Lan
Johan Cruyff Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Antony (Kiến tạo: Noussair Mazraoui)5
  • Edson Alvarez34
  • Ryan Gravenberch (Kiến tạo: Sebastien Haller)43
  • Edson Alvarez31
  • (og) Tomas Hajek60
  • Davy Klaassen (Kiến tạo: Lisandro Martinez)67
  • Riechedly Bazoer41
  • Dominik Oroz85

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
03/11 - 2013
06/04 - 2014
10/08 - 2014
01/02 - 2015
25/10 - 2015
29/08 - 2021
H1: 3-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2022
H1: 2-0
VĐQG Hà Lan
15/05 - 2022
H1: 0-1
10/11 - 2022
H1: 1-1
26/02 - 2023
H1: 1-1
26/11 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
05/05 - 2024
25/04 - 2024
H1: 1-1
14/04 - 2024
H1: 0-1
07/04 - 2024
H1: 3-0
05/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-2
17/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Vitesse

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 3-0
07/04 - 2024
02/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3328418888T T T T H
2FeyenoordFeyenoord3325626281T T T T T
3FC TwenteFC Twente3320673266T B T B T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar3319773164B T T T T
5AjaxAjax33151081355B T H T T
6NEC NijmegenNEC Nijmegen33131191450T H B T B
7FC UtrechtFC Utrecht33131010249T T H T B
8Sparta RotterdamSparta Rotterdam3313713246B T T B T
9Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles33111012043H B B H B
10SC HeerenveenSC Heerenveen3310716-1637B T B H B
11Fortuna SittardFortuna Sittard3391014-1937B B B H H
12PEC ZwollePEC Zwolle339915-2136T H T B H
13Almere City FCAlmere City FC3371313-2334H B B H B
14HeraclesHeracles339519-3332T B B B B
15RKC WaalwijkRKC Waalwijk337818-1629B B H T H
16ExcelsiorExcelsior3361116-1929B T H B T
17FC VolendamFC Volendam334722-5319T B B B B
18VitesseVitesse336522-445B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow