- China6
- (Pen) Maxim Samorodov53
- (Pen) Anes Rusevic32
- (Pen) Anes Rusevic38
- Madi Khaseyn52
- Madi Khaseyn52
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T B H T |
2 | FC Yelimay | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | T T H T T |
3 | Kairat Almaty | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H B B T T |
4 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | H T T B T |
5 | Ordabasy Shymkent | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B T H H T |
6 | Astana | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | B H T H H |
7 | Tobol Kostanay | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H H T B |
8 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | T H B B B |
9 | Atyrau | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | B H H T B |
10 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
11 | Zhenis | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | B T H B B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H T H H |
13 | Shakhter Karagandy | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại