- Hussein Zein34
- Ali Al Haj (Thay: Hasan Srour)46
- Hussein Dakik (Thay: Diaa Alhak Almohammad)46
- Felix Melki55
- Karim Abou Zeid (Thay: Lee Erwin)59
- Ali Hadeed (Thay: Felix Melki)82
- Nour Mansour (Thay: Mohammad Al Marmour)90
- Zahir Al Medani (Kiến tạo: Amoori Faisal Mutshar Al Lami)20
- Sajjad Khalil Shaye Al Lami (Thay: Daouda Dieme)63
- Muhaimen Salim (Thay: Mahmood Khaleel)63
- Polo Nartey67
- Shafiu Mumuni79
- Dennis Tetteh (Thay: Hayder Al Shammari)78
- Abdullah Abd Al Amir (Thay: Polo Nartey)79
- Almuntaserbelh Fouad (Thay: Amoori Faisal Mutshar Al Lami)89
Thống kê trận đấu Al-Ahed vs Al Kahrabaa
số liệu thống kê
Al-Ahed
Al Kahrabaa
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 35
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ahed vs Al Kahrabaa
Thay người | |||
46’ | Hasan Srour Ali Al Haj | 63’ | Daouda Dieme Sajjad Khalil Shaye Al Lami |
46’ | Diaa Alhak Almohammad Hussein Dakik | 63’ | Mahmood Khaleel Muhaimen Salim |
59’ | Lee Erwin Karim Abou Zeid | 78’ | Hayder Al Shammari Dennis Tetteh |
82’ | Felix Melki Ali Hadeed | 79’ | Polo Nartey Abdullah Abd Al Amir |
90’ | Mohammad Al Marmour Nour Mansour | 89’ | Amoori Faisal Mutshar Al Lami Almuntaserbelh Fouad |
Cầu thủ dự bị | |||
Nour Mansour | Sajjad Khalil Shaye Al Lami | ||
Ali Al Haj | Harith Falah Saeed | ||
Hussein Dakik | Saif Hatem Abbood | ||
Shaker Wehbe | Almuntaserbelh Fouad | ||
Ali Hadeed | Mustafa Al Ameen Ali Abdulaima | ||
Mahmoud Zbib | Dennis Tetteh | ||
Zein Farran | Evan Khalid | ||
Karim Abou Zeid | Sabah Hasan Al Dunainawi | ||
Mohamad Al Hallak | Abdullah Abd Al Amir | ||
Abdullah Faisal Jirjees Elias | |||
Murtada Ali | |||
Muhaimen Salim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Ahed
AFC Cup
Thành tích gần đây Al Kahrabaa
AFC Cup
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
3 | Jabal Al Mukaber | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | Al-Futowa | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T B T H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H B H |
4 | Al-Ittihad | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | H T T T B |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H T |
3 | Al-Arabi | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H B B H T |
4 | Al-Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Odisha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T H T T B |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
4 | Maziya | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Abdish-Ata | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | H T T T T |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H T T B T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | H B B H B |
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | H B B H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Macarthur FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | T B T T T |
2 | Phnom Penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | T T B T B |
3 | Cebu FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | B T H B B |
4 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | T T T H T |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H H T H T |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H B B T B |
4 | Stallion Laguna FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sabah FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T B |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B H T |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T H T |
4 | Hougang United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | T T B T B |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B T T T B |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại