- Kouame Autonne (Kiến tạo: Kaku)36
- Kaku45+3'
- Falah Waleed (Thay: Khalid Mohammed Husain Mousa Al-Baloushi)46
- Falah Waleed (Thay: Khaled Ali Al Blooshi)46
- Kaku (Kiến tạo: Erik)67
- Mohammed Al Baloushi (Thay: Kaku)68
- Ahmed Barman (Thay: Yahia Nader)68
- Bandar Al Ahbabi83
- Saeed Juma (Thay: Bandar Al Ahbabi)83
- Soufiane Rahimi (Kiến tạo: Mohammed Al Baloushi)90
- Mansour Saeed (Thay: Erik)89
- Soufiane Rahimi85
- Mohammed Al Baqawi11
- Sultan Mandash11
- Abdulrahman Al-Safar (Thay: Saud Zidan)63
- Osama Al Khalaf (Thay: Sultan Mandash)71
- Nawaf Al Harthi70
- Nawaf Al Harthi (Thay: Abdelhamid Sabiri)71
- Nawaf Al Harthi84
- Rakan Kaabi (Thay: Ricardo Ryller)81
- Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Husein Al Shuwaish)81
- Mokher Alrashidi90+2'
- Mohanad Al-Qaydhi90+8'
Thống kê trận đấu Al-Ain vs Al Feiha
số liệu thống kê
Al-Ain
Al Feiha
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 18
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ain vs Al Feiha
Al-Ain (4-3-3): Khalid Eisa (17), Kouame Autonne (3), Khalid Mohamed Hashemi (16), Yong-uh Park (5), Erik (15), Bandar Mohammed Al-Ahbabi (11), Khalid Mohammed Husain Mousa Al-Baloushi (18), Yahia Nader (6), Kaku (10), Kodjo Laba (9), Soufiane Rahimi (21)
Al Feiha (4-2-3-1): Vladimir Stojkovic (88), Mohammed Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Makhir Al Rashidi (2), Husein Al Shuwaish (33), Ricardo Ryller (37), Saud Zidan (6), Sultan Mandash (27), Abdelhamid Sabiri (77), Fashion Sakala (17), Henry Onyekuru (7)
Al-Ain
4-3-3
17
Khalid Eisa
3
Kouame Autonne
16
Khalid Mohamed Hashemi
5
Yong-uh Park
15
Erik
11
Bandar Mohammed Al-Ahbabi
18
Khalid Mohammed Husain Mousa Al-Baloushi
6
Yahia Nader
10 2
Kaku
9
Kodjo Laba
21
Soufiane Rahimi
7
Henry Onyekuru
17
Fashion Sakala
77
Abdelhamid Sabiri
27
Sultan Mandash
6
Saud Zidan
37
Ricardo Ryller
33
Husein Al Shuwaish
2
Makhir Al Rashidi
4
Sami Al Khaibari
22
Mohammed Al Baqawi
88
Vladimir Stojkovic
Al Feiha
4-2-3-1
Thay người | |||
0’ | Falah Waleed Khaled Ali Al Blooshi | 63’ | Saud Zidan Abdulrahman Al-Safari |
46’ | Khaled Ali Al Blooshi Falah Waleed | 71’ | Abdelhamid Sabiri Nawaf Al Harthi |
68’ | Kaku Mohammed Abbas Al Baloushi | 71’ | Sultan Mandash Osama Al Khalaf |
68’ | Yahia Nader Ahmed Barman | 81’ | Husein Al Shuwaish Muhannad Al Qaydhi |
83’ | Bandar Al Ahbabi Saeed Juma | 81’ | Ricardo Ryller Rakan Al-Kaabi |
89’ | Erik Manea Saeed |
Cầu thủ dự bị | |||
Saeed Juma | Nawaf Al Harthi | ||
Hazem Mohammad | Abdulrahman Al-Safari | ||
Falah Waleed | Muhannad Al Qaydhi | ||
Mohammed Abbas Al Baloushi | Yousef Haqawi | ||
Manea Saeed | Ahmed Al-Kassar | ||
Khaled Ali Al Blooshi | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Mohamed Ali Shaker | Khalid Al Kaabi | ||
Sultan Al Manthari | Malek Al Abdulmonam | ||
Mohammed Bu Senda | Osama Al Khalaf | ||
Ahmed Barman | Abdulrhman Al Anzi | ||
Eisa Khalfan | Rakan Al-Kaabi | ||
Sultan Alshamsi |
Nhận định Al-Ain vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Ain
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al Feiha
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng AFC Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ain | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Al Feiha | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T B B T T |
3 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T H T B |
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H T H |
2 | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | B T B T H |
3 | Sharjah Cultural Club | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T T H B B |
4 | Al-Faisaly | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | B B T B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Ittihad | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T B T T |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B T T T B |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B T |
4 | AGMK | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T T |
2 | Navbahor Namangan | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B T |
3 | Nassaji Mazandaran FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
4 | Mumbai City FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Nassr FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T H H |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H H B |
3 | Al-Duhail SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B B B T T |
4 | FC Istiklol | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
2 | Jeonbuk FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | Lion City Sailors FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | T B T B B |
4 | Kitchee | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T T B T |
2 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T T B |
3 | Incheon United | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B B T T |
4 | Kaya FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T B T H T |
2 | Melbourne City FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B H H |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B T H |
4 | Buriram United | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B B T B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kawasaki Frontale | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T T H |
2 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B T H |
3 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T B T |
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pohang Steelers | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T B |
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B T B T |
4 | Wuhan Three Towns | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại