- (Pen) Ruben Neves4
- Salem Al-Dawsari38
- Hassan Tambakti42
- Salman Al-Faraj (Thay: Saleh Al-Shehri)46
- Salem Al-Dawsari51
- Mohamed Kanno (Thay: Yasir Al Shahrani)76
- Mohammed Al Burayk (Thay: Salem Al-Dawsari)90
- Kouame Autonne3
- Erik (Kiến tạo: Yahia Nader)12
- Bandar Al Ahbabi19
- Saeed Juma (Thay: Erik)18
- Falah Waleed (Thay: Ahmed Barman)69
- Soufiane Rahimi89
- Mohammed Ali Shaker (Thay: Kaku)90
- Yahia Nader89
- Khalid Eisa90+10'
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al-Ain
số liệu thống kê
Al Hilal
Al-Ain
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al-Ain
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Saud Abdulhamid (66), Hassan Al Tambakti (87), Ali Al-Boleahi (5), Yasir Al Shahrani (12), Sergej Milinkovic-Savic (22), Ruben Neves (8), Michael (96), Malcom (77), Salem Al Dawsari (29), Saleh Al-Shehri (11)
Al-Ain (5-4-1): Khalid Eisa (17), Bandar Mohammed Al-Ahbabi (11), Khalid Al-Hashmi (16), Kouame Autonne (3), Yong-woo Park (5), Erik (15), Yahia Nader (6), Ahmed Barman (13), Kaku (10), Matias Palacios (20), Soufiane Rahimi (21)
Al Hilal
4-2-3-1
37
Bono
66
Saud Abdulhamid
87
Hassan Al Tambakti
5
Ali Al-Boleahi
12
Yasir Al Shahrani
22
Sergej Milinkovic-Savic
8
Ruben Neves
96
Michael
77
Malcom
29
Salem Al Dawsari
11
Saleh Al-Shehri
21
Soufiane Rahimi
20
Matias Palacios
10
Kaku
13
Ahmed Barman
6
Yahia Nader
15
Erik
5
Yong-woo Park
3
Kouame Autonne
16
Khalid Al-Hashmi
11
Bandar Mohammed Al-Ahbabi
17
Khalid Eisa
Al-Ain
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Saleh Al-Shehri Salman Al Faraj | 18’ | Erik Saeed Juma |
76’ | Yasir Al Shahrani Mohamed Kanno | 69’ | Ahmed Barman Falah Waleed |
90’ | Salem Al-Dawsari Mohammed Al-Breik | 90’ | Kaku Mohamed Ali Shaker |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Sultan Alshamsi | ||
Mohammed Khalil Al Owais | Saeed Juma | ||
Mohammed Al-Breik | Hazem Mohammad | ||
Khalifah Aldawsari | Falah Waleed | ||
Mohammed Al-Qahtani | Khalid Al-Baloushi | ||
Abdullah Al Hamdan | Manea Saeed | ||
Mohamed Kanno | Khaled Ali Al Blooshi | ||
Salman Al Faraj | Mohamed Ali Shaker | ||
Mohammed Jahfali | Sultan Al Manthari | ||
Mohammed Bu Senda |
Nhận định Al Hilal vs Al-Ain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al Hilal
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Ain
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ain | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Al Feiha | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T B B T T |
3 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T H T B |
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H T H |
2 | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | B T B T H |
3 | Sharjah Cultural Club | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T T H B B |
4 | Al-Faisaly | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | B B T B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Ittihad | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T B T T |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B T T T B |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B T |
4 | AGMK | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T T |
2 | Navbahor Namangan | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B T |
3 | Nassaji Mazandaran FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
4 | Mumbai City FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Nassr FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T H H |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H H B |
3 | Al-Duhail SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B B B T T |
4 | FC Istiklol | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
2 | Jeonbuk FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | Lion City Sailors FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | T B T B B |
4 | Kitchee | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T T B T |
2 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T T B |
3 | Incheon United | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B B T T |
4 | Kaya FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T B T H T |
2 | Melbourne City FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B H H |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B T H |
4 | Buriram United | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B B T B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kawasaki Frontale | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T T H |
2 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B T H |
3 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T B T |
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pohang Steelers | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T B |
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B T B T |
4 | Wuhan Three Towns | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại