Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Al Ittihad Alexandria Club vs Ismaily SC hôm nay 16-03-2022

Giải VĐQG Ai Cập - Th 4, 16/3

Kết thúc

Al Ittihad Alexandria Club

Al Ittihad Alexandria Club

1 : 2

Ismaily SC

Ismaily SC

Hiệp một: 1-1
T4, 22:30 16/03/2022
Vòng 13 - VĐQG Ai Cập
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Khaled El Ghandour27
  • Mohamed El Shami24
  • Mohamed Adel64

Thống kê trận đấu Al Ittihad Alexandria Club vs Ismaily SC

số liệu thống kê
Al Ittihad Alexandria Club
Al Ittihad Alexandria Club
Ismaily SC
Ismaily SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ai Cập
06/02 - 2023
16/07 - 2023
28/09 - 2023
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Al Ittihad Alexandria Club

VĐQG Ai Cập
14/05 - 2024
07/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
12/03 - 2024

Thành tích gần đây Ismaily SC

VĐQG Ai Cập
14/05 - 2024
09/05 - 2024
04/05 - 2024
01/05 - 2024
23/04 - 2024
19/04 - 2024
15/04 - 2024
04/04 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al AhlyAl Ahly3425815083T T H B H
2Pyramids FCPyramids FC3422753473T T B T T
3El ZamalekEl Zamalek3417981660T T T B H
4Future FCFuture FC34151361158T B H B B
5Al MasryAl Masry3411158148H T T B H
6ENPPIENPPI3413615-645T B T B T
7Al Mokawloon Al ArabAl Mokawloon Al Arab349178244H H B H B
8Al-Ittihad AlexandriaAl-Ittihad Alexandria3412715-743H H B H B
9Pharco FCPharco FC3491510-342H B B B H
10Smouha SCSmouha SC34101212-742B H B T T
11Ismaily SCIsmaily SC3491312-340B H B T T
12National BankNational Bank3491213-539T H B H T
13Ceramica CleopatraCeramica Cleopatra3471611-137H H H T B
14ZED FCZED FC229941036T T T B T
15El GeishEl Geish3481214-1236T T H T B
16El DakhleyaEl Dakhleya3471413-1135B H T B T
17Aswan FCAswan FC348917-1433B H H B B
18Ghazl Al MehallaGhazl Al Mehalla348917-2133B H B H B
19El GounahEl Gounah22787-629B T B B H
20Haras El HodoodHaras El Hodood3451019-2425H B H T H
21Baladiyyat Al-MehallaBaladiyyat Al-Mehalla225413-2219B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow