Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
  • Sokol Cikalleshi13
  • Hamad Al Abdan (Kiến tạo: Lucas Souza)45+3'
  • Fabio Martins81
  • Douglas Friedrich90+1'
  • Hassan Al Majhad (Thay: Andre Biyogo Poko)46
  • Ayman Al-Hujaili (Thay: Hamad Al Abdan)80
  • Abdullah Al-Shanqiti (Thay: Khaled Al Samiri)90
  • Fahad Al Johani80
  • (og) Douglas Friedrich90+3'
  • Collins Fai24
  • Khalil Al Absi (Thay: Mohammed Harzan)62
  • Nawaf Al Qamiri (Thay: Collins Fai)62
  • Fahad Al Johani (Thay: Dener Clemente)72

Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Taee

số liệu thống kê
Al Khaleej
Al Khaleej
Al Taee
Al Taee
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
06/10 - 2022
16/03 - 2023
09/11 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Al Khaleej

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
Kings Cup Saudi Arabia
02/05 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
28/04 - 2024
18/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
30/03 - 2024
15/03 - 2024

Thành tích gần đây Al Taee

VĐQG Saudi Arabia
16/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2024
25/04 - 2024
H1: 0-0
19/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
08/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal3229307590T T T T H
2Al Nassr FCAl Nassr FC3225345678T T T T H
3Al AhliAl Ahli3218773161B T B T T
4Al TaawounAl Taawoun32151071555H T B H T
5Al IttihadAl Ittihad3215611851T B B B H
6Al EttifaqAl Ettifaq3211129945H H B T H
7Al FeihaAl Feiha32111011-743B T T H H
8Al Fateh FCAl Fateh FC3211912242T B H H B
9Al ShababAl Shabab3211813341T T T B B
10Damac FCDamac FC32101012240T B B H H
11Al KhaleejAl Khaleej3291013-937H B H B H
12Al RaedAl Raed329815-835B H B H T
13Al WehdaAl Wehda3210517-1435H B B T B
14Al TaiAl Tai328717-2631T B H H T
15Al RiyadhAl Riyadh3271015-2531B T H H H
16Al AkhdoudAl Akhdoud328519-2129B T H B H
17AbhaAbha328519-4929B B T H B
18Al HazmAl Hazm3231217-4221B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow