- Sokol Cikalleshi13
- Hamad Al Abdan (Kiến tạo: Lucas Souza)45+3'
- Fabio Martins81
- Douglas Friedrich90+1'
- Hassan Al Majhad (Thay: Andre Biyogo Poko)46
- Ayman Al-Hujaili (Thay: Hamad Al Abdan)80
- Abdullah Al-Shanqiti (Thay: Khaled Al Samiri)90
- Fahad Al Johani80
- (og) Douglas Friedrich90+3'
- Collins Fai24
- Khalil Al Absi (Thay: Mohammed Harzan)62
- Nawaf Al Qamiri (Thay: Collins Fai)62
- Fahad Al Johani (Thay: Dener Clemente)72
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Taee
số liệu thống kê
Al Khaleej
Al Taee
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Al Khaleej vs Al Taee
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Khaleej
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Taee
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 32 | 29 | 3 | 0 | 75 | 90 | T T T T H |
2 | Al Nassr FC | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T T T T H |
3 | Al Ahli | 32 | 18 | 7 | 7 | 31 | 61 | B T B T T |
4 | Al Taawoun | 32 | 15 | 10 | 7 | 15 | 55 | H T B H T |
5 | Al Ittihad | 32 | 15 | 6 | 11 | 8 | 51 | T B B B H |
6 | Al Ettifaq | 32 | 11 | 12 | 9 | 9 | 45 | H H B T H |
7 | Al Feiha | 32 | 11 | 10 | 11 | -7 | 43 | B T T H H |
8 | Al Fateh FC | 32 | 11 | 9 | 12 | 2 | 42 | T B H H B |
9 | Al Shabab | 32 | 11 | 8 | 13 | 3 | 41 | T T T B B |
10 | Damac FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 2 | 40 | T B B H H |
11 | Al Khaleej | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H B H |
12 | Al Raed | 32 | 9 | 8 | 15 | -8 | 35 | B H B H T |
13 | Al Wehda | 32 | 10 | 5 | 17 | -14 | 35 | H B B T B |
14 | Al Tai | 32 | 8 | 7 | 17 | -26 | 31 | T B H H T |
15 | Al Riyadh | 32 | 7 | 10 | 15 | -25 | 31 | B T H H H |
16 | Al Akhdoud | 32 | 8 | 5 | 19 | -21 | 29 | B T H B H |
17 | Abha | 32 | 8 | 5 | 19 | -49 | 29 | B B T H B |
18 | Al Hazm | 32 | 3 | 12 | 17 | -42 | 21 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại