- Salaah Al Yahyaei (Kiến tạo: Abdullah Fawaz)30
- Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Billel Bensaha)58
- Ghanim Ramadhan72
- Hamoud Al Saadi (Thay: Omer Malki)76
- Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni (Thay: Abdul Aziz)76
- Harib Al Saadi83
- Ali Al-Hinai (Thay: Issam Al Sabhi)90
- Ahmed Khalifa Said Al Kaabi90+7'
- Subhi Shoufan (Kiến tạo: Thaer Krouma)23
- Ahmad Wali Alkhassi (Thay: Mustafa Juned)64
- Oday Al Jafal (Thay: Mahmoud Al-Baher)71
- Ahmad Al Hussaini (Thay: Subhi Shoufan)71
- Yousef Al Hamwi81
- Mohamad Abadi (Thay: Marcus Joseph)85
- Abdul Rahman Al-Hasan (Thay: Ahmad Wali Alkhassi)86
Thống kê trận đấu Al-Nahda vs Al-Futowa
số liệu thống kê
Al-Nahda
Al-Futowa
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Nahda vs Al-Futowa
Thay người | |||
58’ | Billel Bensaha Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | 64’ | Abdul Rahman Al-Hasan Ahmad Wali Alkhassi |
76’ | Omer Malki Hamoud Al Saadi | 71’ | Mahmoud Al-Baher Oday Al Jafal |
76’ | Abdul Aziz Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | 71’ | Subhi Shoufan Ahmad Al Hussaini |
90’ | Issam Al Sabhi Ali Al-Hinai | 85’ | Marcus Joseph Mohamad Abadi |
86’ | Ahmad Wali Alkhassi Abdul Rahman Al-Hasan |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Ngede | Talal Al Hussen | ||
Nasser Ali Saleh Al Shamli | Oday Al Jafal | ||
Ali Al-Hinai | Ahmad Al Hussaini | ||
Hamoud Al Saadi | Mohamad Abadi | ||
Mohammed Al Hinai | Khalil Ibrahim | ||
Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | Abdulhadi Al Hanbazli | ||
Jamal Al-Wahshi | Ahmad Wali Alkhassi | ||
Omar Al-Ghabshi | Abdul Rahman Al-Hasan | ||
Alaa Ali Hamed Al Shiyadi | |||
Abdul Aziz Bubarak Zayid Gheilani | |||
Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | |||
Mahnad Ali Mohammed Al Alawi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Nahda
AFC Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Al-Futowa
VĐQG Syria
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
3 | Jabal Al Mukaber | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | Al-Futowa | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T B T H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H B H |
4 | Al-Ittihad | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | H T T T B |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H T |
3 | Al-Arabi | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H B B H T |
4 | Al-Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Odisha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T H T T B |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
4 | Maziya | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Abdish-Ata | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | H T T T T |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H T T B T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | H B B H B |
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | H B B H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Macarthur FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | T B T T T |
2 | Phnom Penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | T T B T B |
3 | Cebu FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | B T H B B |
4 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | T T T H T |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H H T H T |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H B B T B |
4 | Stallion Laguna FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sabah FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T B |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B H T |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T H T |
4 | Hougang United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | T T B T B |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B T T T B |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại