- Omer Malki (Thay: Ali Al-Hinai)46
- Omer Malki54
- Walter Bwalya (Kiến tạo: Junior Ngede)59
- Issam Al Sabhi (Thay: Salaah Al Yahyaei)64
- Rabia Al Alawi (Thay: Billel Bensaha)73
- Hamoud Al Saadi (Thay: Walter Bwalya)80
- Hamoud Al Saadi (Kiến tạo: Issam Al Sabhi)94
- Issam Al Sabhi107
- Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Inters Auxence Gui)103
- Issam Al Sabhi120+3'
- Ali Abdula Hasan Haram12
- Ali Hasan Saeed Isa (Kiến tạo: Jasim Al Shaikh)33
- Abdulaziz Khalid (Thay: Aymen Harzi)30
- Mouhamad Anez (Thay: Ali Hasan Saeed Isa)46
- Vinicius Vargas dos Santos (Thay: Abdulaziz Khalid)68
- Jaco79
- Hashim Sayed Isa Hasan Radhi Hashim (Thay: Jasim Al Shaikh)97
- Husain Ali A Aleker (Thay: Hamad Al Shamsan)91
- Yassine Benmansour (Thay: Mouhamad Anez)106
Thống kê trận đấu Al-Nahda vs Al-Riffa
số liệu thống kê
Al-Nahda
Al-Riffa
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 19
32 Ném biên 17
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Nahda vs Al-Riffa
Thay người | |||
46’ | Ali Al-Hinai Omer Malki | 30’ | Vinicius Vargas dos Santos Abdulaziz Khalid |
64’ | Salaah Al Yahyaei Issam Al Sabhi | 46’ | Ali Hasan Saeed Isa Mouhamad Anez |
73’ | Billel Bensaha Rabia Al Alawi | 68’ | Abdulaziz Khalid Vinicius Vargas dos Santos |
80’ | Walter Bwalya Hamoud Al Saadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nasser Ali Saleh Al Shamli | Saoud Al Asam | ||
Issam Al Sabhi | Mouhamad Anez | ||
Rabia Al Alawi | Abdulaziz Khalid | ||
Hamoud Al Saadi | Vinicius Vargas dos Santos | ||
Ahmad Ali Al Matroushi | Hashim Sayed Isa Hasan Radhi Hashim | ||
Abdullah Al Mamari | Husain Ali A Aleker | ||
Mohammed Al Hinai | Yassine Benmansour | ||
Omer Malki | Fahad Jasim Ahmed Jasim Busharar | ||
Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | Mohammed Qayoom Dur Mohd Abubakr Mohamed | ||
Alaa Ali Hamed Al Shiyadi | Abdulla Efrih | ||
Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | Khaled Ahmad H Alkhalaf | ||
Mahnad Ali Mohammed Al Alawi | Omar Abdulla Sheer Mohamed Ghalam Mohamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Nahda
AFC Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Al-Riffa
AFC Cup
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
3 | Jabal Al Mukaber | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | Al-Futowa | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T B T H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H B H |
4 | Al-Ittihad | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | H T T T B |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H T |
3 | Al-Arabi | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H B B H T |
4 | Al-Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Odisha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T H T T B |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
4 | Maziya | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Abdish-Ata | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | H T T T T |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H T T B T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | H B B H B |
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | H B B H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Macarthur FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | T B T T T |
2 | Phnom Penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | T T B T B |
3 | Cebu FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | B T H B B |
4 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | T T T H T |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H H T H T |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H B B T B |
4 | Stallion Laguna FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sabah FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T B |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B H T |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T H T |
4 | Hougang United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | T T B T B |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B T T T B |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại