- Mouhamad Anez50
- Lazar Djordjevic57
- Ali Abdula Hasan Haram (Kiến tạo: Ali Hasan Saeed Isa)62
- Ali Hasan Saeed Isa (Thay: Mouhamad Anez)61
- Hashim Sayed Isa Hasan Radhi Hashim (Thay: Jaco)80
- Husain Ali A Aleker (Thay: Hamad Al Shamsan)80
- Kamil Al Aswad96+6'
- Kamil Al Aswad90+6'
- Inters Auxence Gui36
- Rabia Al Alawi52
- Ali Al-Hinai (Thay: Omer Malki)64
- Inters Auxence Gui77
- Issam Al Sabhi (Thay: Rabia Al Alawi)73
- Abdul Aziz87
- Hamoud Al Saadi (Thay: Walter Bwalya)85
- Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Inters Auxence Gui)85
Thống kê trận đấu Al-Riffa vs Al-Nahda
số liệu thống kê
Al-Riffa
Al-Nahda
49 Kiểm soát bóng 51
23 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Riffa vs Al-Nahda
Thay người | |||
61’ | Mouhamad Anez Ali Hasan Saeed Isa | 64’ | Omer Malki Ali Al-Hinai |
80’ | Jaco Hashim Sayed Isa Hasan Radhi Hashim | 73’ | Rabia Al Alawi Issam Al Sabhi |
80’ | Hamad Al Shamsan Husain Ali A Aleker | 85’ | Walter Bwalya Hamoud Al Saadi |
85’ | Inters Auxence Gui Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Saoud Al Asam | Nasser Ali Saleh Al Shamli | ||
Vinicius Vargas dos Santos | Ali Al-Hinai | ||
Hashim Sayed Isa Hasan Radhi Hashim | Issam Al Sabhi | ||
Ali Hasan Saeed Isa | Hamoud Al Saadi | ||
Husain Ali A Aleker | Ahmad Ali Al Matroushi | ||
Yassine Benmansour | Abdullah Al Mamari | ||
Fahad Jasim Ahmed Jasim Busharar | Mohammed Al Hinai | ||
Abdulkarim Fardan | Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | ||
Mohammed Qayoom Dur Mohd Abubakr Mohamed | Omar Al-Ghabshi | ||
Abdulla Efrih | Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | ||
Khaled Ahmad H Alkhalaf | Mahnad Ali Mohammed Al Alawi | ||
Omar Abdulla Sheer Mohamed Ghalam Mohamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Riffa
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Nahda
AFC Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
3 | Jabal Al Mukaber | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | Al-Futowa | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T B T H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H B H |
4 | Al-Ittihad | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | H T T T B |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H T |
3 | Al-Arabi | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H B B H T |
4 | Al-Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Odisha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T H T T B |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
4 | Maziya | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Abdish-Ata | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | H T T T T |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H T T B T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | H B B H B |
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | H B B H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Macarthur FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | T B T T T |
2 | Phnom Penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | T T B T B |
3 | Cebu FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | B T H B B |
4 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B H B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | T T T H T |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H H T H T |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H B B T B |
4 | Stallion Laguna FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sabah FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T B |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T B H T |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T H T |
4 | Hougang United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | T T B T B |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B T T T B |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại