- Amir Sayoud6
- (Pen) Amir Sayoud6
- Alfa Semedo (Kiến tạo: Amir Sayoud)38
- Abdullah Al-Jawaey (Thay: Mohammed Harzan)74
- (og) Alfa Semedo19
- Saud Zidan (Thay: Ricardo Ryller)41
- Milan Pavkov (Thay: Sultan Mandash)85
- Mohammed Al Baqawi (Thay: Aleksandar Trajkovski)67
- Mohammed Abusabaan (Thay: Abdulrahman Al-Safar)67
Thống kê trận đấu Al Taee vs Al Feiha
số liệu thống kê
Al Taee
Al Feiha
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Taee vs Al Feiha
Al Taee (4-4-1-1): Victor Braga (1), Collins Fai (40), Abdulkarim Al-Sulaiman (4), Alfa Semedo (30), Hussain Qassem (12), Amir Sayoud (10), Jamal Bajandooh (26), Mukhtar Ali (7), Mohammed Harzan (75), Dener Clemente (8), Guy Mbenza (9)
Al Feiha (5-4-1): Vladimir Stojkovic (88), Abdulrahman Al-Safar (8), Mokher Alrashidi (2), Sami Al Khaibari (4), Husein Al Shuwaish (33), Bander Al-Mutairi (3), Sultan Mandash (27), Ricardo Ryller (37), Paulinho (18), Aleksandar Trajkovski (7), Anthony Nnaduzor Nwakaeme (9)
Al Taee
4-4-1-1
1
Victor Braga
40
Collins Fai
4
Abdulkarim Al-Sulaiman
30
Alfa Semedo
12
Hussain Qassem
10
Amir Sayoud
26
Jamal Bajandooh
7
Mukhtar Ali
75
Mohammed Harzan
8
Dener Clemente
9
Guy Mbenza
9
Anthony Nnaduzor Nwakaeme
7
Aleksandar Trajkovski
18
Paulinho
37
Ricardo Ryller
27
Sultan Mandash
3
Bander Al-Mutairi
33
Husein Al Shuwaish
4
Sami Al Khaibari
2
Mokher Alrashidi
8
Abdulrahman Al-Safar
88
Vladimir Stojkovic
Al Feiha
5-4-1
Thay người | |||
74’ | Mohammed Harzan Abdullah Al Jouei | 41’ | Ricardo Ryller Saud Zidan |
67’ | Abdulrahman Al-Safar Mohammed Abusabaan | ||
67’ | Aleksandar Trajkovski Mohammed Al Baqawi | ||
85’ | Sultan Mandash Milan Pavkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Wahab Jafar | Mohanad Al-Qaydhi | ||
Muataz Al Bagawi | Mohammed Abusabaan | ||
Abdulaziz Al Harabi | Muslim Al Furayj | ||
Salem Al Toiawy | Khalid Al Kabi | ||
Nawaf Al Qamiri | Mohammed Al Baqawi | ||
Mohammed Al Qunaian | Ali Al-Nemer | ||
Fahad Al Johani | Milan Pavkov | ||
Abdullah Al Jouei | Saud Zidan | ||
Abdulaziz Majrashi | Sultan Al-Harbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Taee
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Feiha
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 32 | 29 | 3 | 0 | 75 | 90 | T T T T H |
2 | Al Nassr FC | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T T T T H |
3 | Al Ahli | 31 | 17 | 7 | 7 | 27 | 58 | H B T B T |
4 | Al Taawoun | 31 | 14 | 10 | 7 | 14 | 52 | H H T B H |
5 | Al Ittihad | 32 | 15 | 6 | 11 | 8 | 51 | T B B B H |
6 | Al Ettifaq | 32 | 11 | 12 | 9 | 9 | 45 | H H B T H |
7 | Al Feiha | 32 | 11 | 10 | 11 | -7 | 43 | B T T H H |
8 | Al Fateh FC | 32 | 11 | 9 | 12 | 2 | 42 | T B H H B |
9 | Al Shabab | 31 | 11 | 8 | 12 | 4 | 41 | H T T T B |
10 | Damac FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 2 | 40 | T B B H H |
11 | Al Khaleej | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H B H |
12 | Al Raed | 32 | 9 | 8 | 15 | -8 | 35 | B H B H T |
13 | Al Wehda | 32 | 10 | 5 | 17 | -14 | 35 | H B B T B |
14 | Al Tai | 32 | 8 | 7 | 17 | -26 | 31 | T B H H T |
15 | Al Riyadh | 31 | 7 | 9 | 15 | -25 | 30 | B B T H H |
16 | Al Akhdoud | 32 | 8 | 5 | 19 | -21 | 29 | B T H B H |
17 | Abha | 31 | 8 | 5 | 18 | -45 | 29 | T B B T H |
18 | Al Hazm | 31 | 3 | 11 | 17 | -42 | 20 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại