Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất
  • Jacobo Gonzalez4
  • Oscar Rivas6
  • Javier Castro (Thay: Chema)46
  • Koldo Obieta (Thay: Christian Borrego)61
  • Fede Vico (Thay: Emmanuel Addai)61
  • Jacobo Gonzalez80
  • Juan Bravo (Thay: Pedro Mosquera)81
  • Juan Artola (Thay: Iago Carracedo)88
  • Unai Bustinza3
  • Eneko Jauregi (Kiến tạo: Erik Moran)18
  • Josep Gaya27
  • Unai Bustinza60
  • Jandro Castro53
  • Jorge Yriarte (Thay: Erik Moran)68
  • Ryan Edwards (Thay: Jon Morcillo)77
  • Alex Carbonell (Thay: Josue Dorrio)86
  • Iker Unzueta (Thay: Eneko Jauregi)86

Thống kê trận đấu Alcorcon vs SD Amorebieta

số liệu thống kê
Alcorcon
Alcorcon
SD Amorebieta
SD Amorebieta
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Alcorcon vs SD Amorebieta

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Iago Carracedo rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.

86'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

86'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.

86'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Juan Bravo.

81'

Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Juan Bravo.

80' Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.

Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.

77'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

68'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

61'

Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.

61'

Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.

60' THẺ ĐỎ! - Unai Bustinza nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Unai Bustinza nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

53' Thẻ vàng dành cho Jandro Castro.

Thẻ vàng dành cho Jandro Castro.

46'

Chema rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27' Thẻ vàng dành cho Josep Gaya.

Thẻ vàng dành cho Josep Gaya.

27' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

18'

Erik Moran đã kiến tạo nên bàn thắng.

18' G O O O A A A L - Eneko Jauregi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Eneko Jauregi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Alcorcon vs SD Amorebieta

Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Oscar Rivas Viondi (4), Chema (23), David Morillas (3), Víctor Garcia Raja (17), Javi Perez (16), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Jacobo Gonzalez (8), Christian Borrego (9)

SD Amorebieta (4-4-2): Jonmi Magunagoitia (13), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Josep Gaya (24), Jorge Mier (2), Alvaro Nunez (15), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Jon Morcillo (22), Josue Dorrio (7), Eneko Jauregi Escobar (9)

Alcorcon
Alcorcon
4-4-2
1
Jesus Ruiz Suarez
20
Iago Lopes
4
Oscar Rivas Viondi
23
Chema
3
David Morillas
17
Víctor Garcia Raja
16
Javi Perez
5
Pedro Mosquera
26
Emmanuel Addai
8
Jacobo Gonzalez
9
Christian Borrego
9
Eneko Jauregi Escobar
7
Josue Dorrio
22
Jon Morcillo
20
Kwasi Sibo
8
Erik Moran
15
Alvaro Nunez
2
Jorge Mier
24
Josep Gaya
3
Xabier Etxeita
5
Unai Bustinza
13
Jonmi Magunagoitia
SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
Thay người
46’
Chema
Javier Castro
68’
Erik Moran
Jorge Yriarte
61’
Emmanuel Addai
Fede Vico
77’
Jon Morcillo
Ryan Edwards
61’
Christian Borrego
Koldo Obieta
86’
Eneko Jauregi
Iker Unzueta Arregui
81’
Pedro Mosquera
Juan Bravo
86’
Josue Dorrio
Alex Carbonell
88’
Iago Carracedo
Juan Artola
Cầu thủ dự bị
Jean-Sylvain Babin
Jurgen Locadia
Lucas Nunes
Unai Marino Alkorta
Juan Artola
Pablo Cunat Campos
Iker Bilbao
Iker Seguin
Fede Vico
Rayco Rodriguez Medina
Xavi Quintilla
Ryan Edwards
Javi Lara
Iker Unzueta Arregui
Dyego Sousa
Javi Eraso
Juan Bravo
Alex Carbonell
Jaime Garrido
Jorge Yriarte
Javier Castro
Koldo Obieta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
07/11 - 2021
20/03 - 2022
22/12 - 2023
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Alcorcon

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/05 - 2024
05/05 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
16/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
23/03 - 2024
17/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024
19/03 - 2024
12/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid39208111568T T T T H
2LeganesLeganes39181382667H H H T B
3EibarEibar39198122365T T B T H
4EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
5Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
6Racing SantanderRacing Santander39171012861B H H T T
7Sporting GijonSporting Gijon39161112859T B B H T
8ElcheElche39161013058H T H B B
9Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca39101514445B B B B T
18MirandesMirandes39111117-944H T T B B
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
22FC AndorraFC Andorra3991020-1937B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow