Thứ Ba, 14/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Almeria vs Malaga hôm nay 05-09-2021

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 05/9

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
CN, 02:00 05/09/2021
Vòng 4 - Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ivan Martos22
  • Largie Ramazani27
  • Ivan Martos46
  • Ivan Martos46
  • Umar Sadiq (Kiến tạo: Sergio Akieme)51
  • Juan Brandariz (Kiến tạo: Samu)58
  • Victor Gomez3
  • Kevin Villodres23
  • Luis Munoz57

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
25/09 - 2013
23/02 - 2014
04/01 - 2015
11/05 - 2015
Hạng 2 Tây Ban Nha
05/09 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
30/07 - 2022
H1: 1-0
28/07 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Almeria

La Liga
13/05 - 2024
06/05 - 2024
27/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
15/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-2
17/03 - 2024
12/03 - 2024
H1: 1-0
02/03 - 2024
25/02 - 2024

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid39208111568T T T T H
2LeganesLeganes39181382667H H H T B
3EibarEibar39198122365T T B T H
4EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
5Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
6Racing SantanderRacing Santander39171012861B H H T T
7Sporting GijonSporting Gijon39161112859T B B H T
8ElcheElche39161013058H T H B B
9Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca39101514445B B B B T
18MirandesMirandes39111117-944H T T B B
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
22FC AndorraFC Andorra3991020-1937B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow