- Ceyhun Gulselam27
- Enes Ogruce43
- Deniz Kadah (Thay: Mehmet Gunduz)39
- Nurettin Kucukdeniz52
- Arda Gezer (Thay: Nurettin Kucukdeniz)62
- Erdem Ozcan (Thay: Enes Yetkin)61
- Onur Efe77
- Onur Efe (Thay: Ceyhun Gulselam)72
- Emre Tangeldi (Thay: Enes Ogruce)72
- Melih Bostan (Kiến tạo: Ensar Kemaloglu)19
- (Pen) Ensar Kemaloglu45+2'
- Bugra Cagiran53
- Bugra Cagiran (Kiến tạo: Melih Bostan)59
- (VAR check)67
- Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: James Lea Siliki)62
- Jimmy Durmaz (Thay: Bugra Cagiran)62
- Musa Cagiran (Thay: Ensar Kemaloglu)69
- Halit Yilmaz (Thay: Amilton)69
- Baran Aksaka (Thay: Gaetan Laura)77
Thống kê trận đấu Altay vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Altay
Genclerbirligi
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Genclerbirligi
Thay người | |||
39’ | Mehmet Gunduz Deniz Kadah | 62’ | James Lea Siliki Chukwuma Emmanuel Akabueze |
61’ | Enes Yetkin Erdem Ozcan | 62’ | Bugra Cagiran Jimmy Durmaz |
62’ | Nurettin Kucukdeniz Arda Gezer | 69’ | Ensar Kemaloglu Musa Cagiran |
72’ | Ceyhun Gulselam Onur Efe | 69’ | Amilton Halit Yilmaz |
72’ | Enes Ogruce Emre Tangeldi | 77’ | Gaetan Laura Baran Aksaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Efe | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Arda Gezer | Baran Aksaka | ||
Tugay Gundem | Musa Cagiran | ||
Deniz Kadah | Ozgur Cek | ||
Ali Kizilkuyu | Yigit Efe Demir | ||
Erdem Ozcan | Jimmy Durmaz | ||
Ulas Hasan Ozcelik | Yasin Gureler | ||
Emre Tangeldi | Oltan Karakullukcu | ||
Yusuf Tekin | Orkun Ozdemir | ||
Murat Uluc | Halit Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại