- Tomislav Jagic59
- Marko Brkljaca (Thay: Gal Gorenak)65
- Artem Bilyi (Thay: Janez Pisek)79
- Stanislav Krapukhin (Thay: Tin Matic)90
- Gasper Pecnik (Thay: Rok Schaubach)90
- Zan Baskera (Thay: Tom Kljun)90
- Matej Poplatnik17
- Luka Kerin (Thay: Martin Pecar)61
- Rok Maher (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo)63
- Milan Tucic (Thay: Jakoslav Stankovic)80
Thống kê trận đấu Aluminij vs NK Bravo
số liệu thống kê
Aluminij
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs NK Bravo
Thay người | |||
65’ | Gal Gorenak Marko Brkljaca | 61’ | Martin Pecar Luka Kerin |
79’ | Janez Pisek Artem Bilyi | 63’ | Gidado Victor Ntino-Emo Rok Maher |
90’ | Rok Schaubach Gasper Pecnik | 80’ | Jakoslav Stankovic Milan Tucic |
90’ | Tom Kljun Zan Baskera | ||
90’ | Tin Matic Stanislav Krapukhin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Petek | Uros Likar | ||
Kristijan Zupic | Jakov Gurlica | ||
Filip Kosi | Tihomir Maksimovic | ||
Mario Subaric | Rok Maher | ||
Marko Simonic | Milan Tucic | ||
Gasper Pecnik | Luka Kerin | ||
Zan Baskera | Lan Hribar | ||
Stanislav Krapukhin | |||
Dejan Sarac | |||
Marko Brkljaca | |||
Artem Bilyi | |||
Miklos Barnabas Tanyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 34 | 23 | 6 | 5 | 40 | 75 | T T B T B |
2 | Olimpija Ljubljana | 34 | 18 | 10 | 6 | 27 | 64 | T B T B H |
3 | Maribor | 34 | 18 | 9 | 7 | 31 | 63 | H T T H T |
4 | Koper | 34 | 12 | 11 | 11 | 3 | 47 | H B H H T |
5 | NK Bravo | 34 | 11 | 13 | 10 | -1 | 46 | B H H H H |
6 | Mura | 34 | 11 | 9 | 14 | -12 | 42 | B H T T H |
7 | Domzale | 34 | 12 | 3 | 19 | -10 | 39 | B T T H B |
8 | Rogaska | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T B B H B |
9 | Radomlje | 34 | 7 | 10 | 17 | -18 | 31 | H H B H T |
10 | Aluminij | 34 | 7 | 7 | 20 | -35 | 28 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại