- Juan Portilla57
- Edwin Cardona (Thay: Adrian Ramos)55
- Cristian Barrios (Thay: Luis Mosquera)54
- Facundo Suarez (Thay: Darwin Quintero)54
- Edwin Velasco75
- David Contreras Angulo (Thay: Andres Sarmiento)84
- Facundo Suarez90+3'
- Edwin Cardona90+5'
- Didier Pino37
- Edwar Lopez (Thay: Darwin Lopez)46
- Christian Mafla74
- Yilson Rosales (Thay: Jesus Antonio Figueroa Olaya)72
- Johan Campana (Thay: Didier Pino)80
- Duvan Riascos (Thay: Gustavo Britos)72
- Duvan Riascos (Kiến tạo: Daniel Moreno)87
- Gustavo Charrupi (Thay: Camilo Ayala)84
- Juan Roa90+5'
Thống kê trận đấu America de Cali vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê
America de Cali
Deportivo Pasto
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
54’ | Luis Mosquera Cristian Dario Barrios Puerta | 46’ | Darwin Lopez Edwar Manuel Lopez Gomez |
54’ | Darwin Quintero Facundo Ezequiel Suarez | 72’ | Jesus Antonio Figueroa Olaya Yilson David Rosales Guerra |
55’ | Adrian Ramos Edwin Cardona | 72’ | Gustavo Britos Duvan Riascos |
84’ | Andres Sarmiento David Contreras Angulo | 80’ | Didier Pino Johan Camilo Campana Barrera |
84’ | Camilo Ayala Gustavo Charrupi |
Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Cardona | Yosimarc Torres | ||
Cristian Dario Barrios Puerta | Yilson David Rosales Guerra | ||
Facundo Ezequiel Suarez | Ederson Ancinar Cabezas Quinones | ||
Luis Alejandro Paz Mulato | Edwar Manuel Lopez Gomez | ||
David Contreras Angulo | Johan Camilo Campana Barrera | ||
Juan Munera | Duvan Riascos | ||
Marcos David Mina Lucumi | Gustavo Charrupi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Deportivo Pereira | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T B T |
2 | Atletico Junior | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H T H B |
3 | Bucaramanga | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B H T |
4 | Millonarios | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T B T T H |
2 | Once Caldas | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | B H T H H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại