Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Arbroath vs Greenock Morton hôm nay 18-03-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 18/3

Kết thúc

Arbroath

Arbroath

1 : 1

Greenock Morton

Greenock Morton

Hiệp một: 0-1
T7, 02:45 18/03/2023
Vòng 29 - Hạng 2 Scotland
Gayfield Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dale Hilson (Thay: Yasin Ben El-Mhanni)46
  • Sean Adarkwa (Thay: Toyosi Olusanya)46
  • Steven Hetherington58
  • Bobby Linn (Thay: Steven Hetherington)60
  • Scott Stewart (Thay: Lewis Banks)60
  • Paul Komolafe (Thay: Ryan Dow)70
  • Sean Adarkwa (Kiến tạo: Colin Hamilton)78
  • Michael McKenna88
  • Colin Hamilton90
  • George Oakley (Kiến tạo: Robbie Crawford)28
  • Carlo Pignatiello (Thay: Grant Gillespie)76
  • Calvin Miller (Thay: Robbie Crawford)84
  • (Pen) Alistair Crawford88

Thống kê trận đấu Arbroath vs Greenock Morton

số liệu thống kê
Arbroath
Arbroath
Greenock Morton
Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Arbroath vs Greenock Morton

Arbroath (4-2-3-1): Derek Gaston (1), Lewis Banks (2), Ricky Little (4), Tam (5), Colin Hamilton (3), Joao Balde (25), Steven Hetherington (26), Ryan Dow (19), Michael McKenna (8), Yasin Ben El-Mhanni (18), Toyosi Olusanya (17)

Greenock Morton (4-2-3-1): Brian Schwake (1), Liam Grimshaw (23), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Calum Waters (6), Robbie Crawford (14), Cameron Blues (8), Robbie Muirhead (9), Ali Crawford (30), Grant Gillespie (21), George Oakley (22)

Arbroath
Arbroath
4-2-3-1
1
Derek Gaston
2
Lewis Banks
4
Ricky Little
5
Tam
3
Colin Hamilton
25
Joao Balde
26
Steven Hetherington
19
Ryan Dow
8
Michael McKenna
18
Yasin Ben El-Mhanni
17
Toyosi Olusanya
22
George Oakley
21
Grant Gillespie
30
Ali Crawford
9
Robbie Muirhead
8
Cameron Blues
14
Robbie Crawford
6
Calum Waters
4
Darragh O'Connor
5
Jack Baird
23
Liam Grimshaw
1
Brian Schwake
Greenock Morton
Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người
46’
Yasin Ben El-Mhanni
Dale Hilson
76’
Grant Gillespie
Carlo Pignatiello
46’
Toyosi Olusanya
Sean Jordon Adarkwa
84’
Robbie Crawford
Calvin Miller
60’
Steven Hetherington
Bobby Linn
60’
Lewis Banks
Scott Stewart
70’
Ryan Dow
Paul Komolafe
Cầu thủ dự bị
Cameron Gill
Carlo Pignatiello
David Gold
Alistair Roy
Dale Hilson
Calvin Miller
Bobby Linn
Efe Ambrose
Scott Stewart
Lewis McGrattan
Paul Komolafe
Michael Garrity
Dylan Tait
Alex King
Scott Allan
Lawton Green
Sean Jordon Adarkwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
30/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
17/09 - 2022
03/12 - 2022
28/01 - 2023
18/03 - 2023
Hạng 2 Scotland
26/08 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Arbroath

Hạng 2 Scotland
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
23/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Greenock Morton

Hạng 2 Scotland
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC36171272663T H H H T
2Ayr UnitedAyr United361610101858H H H T T
3Queen's ParkQueen's Park36177121158B T H B B
4Partick ThistlePartick Thistle36169112057T H H T H
5Greenock MortonGreenock Morton36151291057T H T T T
6Inverness CTInverness CT36151011555T T T H B
7Raith RoversRaith Rovers36111015-343B H B B H
8ArbroathArbroath3661614-1834B H B B H
9Hamilton AcademicalHamilton Academical3671019-3231B B B H H
10Cove RangersCove Rangers3671019-3731H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow