Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Arka Gdynia vs Znicz Pruszkow hôm nay 23-10-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 2, 23/10

Kết thúc

Arka Gdynia

Arka Gdynia

2 : 0

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 23/10/2023
Vòng 12 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Janusz Gol41
  • Przemyslaw Stolc70

    Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Znicz Pruszkow

    số liệu thống kê
    Arka Gdynia
    Arka Gdynia
    Znicz Pruszkow
    Znicz Pruszkow
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    9 Phạt góc 3
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Ba Lan
    23/10 - 2023
    24/04 - 2024

    Thành tích gần đây Arka Gdynia

    Hạng 2 Ba Lan
    12/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    17/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

    Hạng 2 Ba Lan
    17/05 - 2024
    10/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    01/04 - 2024
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Lechia GdanskLechia Gdansk3220572865T T B T T
    2Arka GdyniaArka Gdynia3218862062T B T H T
    3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
    4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
    5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
    6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
    7GKS Tychy 71GKS Tychy 713216313251B T T B B
    8Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
    9Odra OpoleOdra Opole3214711849T T B B T
    10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
    11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
    12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
    13Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
    14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3281113-435H B T H B
    15Polonia WarsawPolonia Warsaw3271015-1031H B B H B
    16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
    17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3241117-3123H B B H B
    18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow