Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Algeria
Thành tích gần đây ASO Chlef
VĐQG Algeria
Thành tích gần đây NC Magra
VĐQG Algeria
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 35 | 60 | T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 15 | 45 | T T T H H |
4 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | -1 | 41 | B T H T B |
5 | USM Alger | 23 | 12 | 3 | 8 | 7 | 39 | T T H T B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | H T B B B |
7 | JS Kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 2 | 36 | T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | -2 | 36 | T B T B T |
9 | ASO Chlef | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | B T H T T |
10 | NC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | -3 | 33 | T H H T T |
11 | US Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | T B H H B |
12 | MC El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 0 | 32 | B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | -8 | 32 | B B T H B |
14 | Ben Aknoun | 25 | 6 | 8 | 11 | -5 | 26 | H T B B T |
15 | MC Oran | 25 | 6 | 8 | 11 | -10 | 26 | H B T H T |
16 | US Souf | 26 | 2 | 1 | 23 | -48 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại