- Sebastian Hernandez (Kiến tạo: Faber Gil)15
- German Gutierrez18
- Yuber Mosquera45
- Ronaldo Tavera (Thay: Bladimir Angulo Castro)46
- Cristian Alejandro Tobar Luna (Thay: Sebastian Hernandez)46
- Didier Delgado (Thay: John Anderson Lerma Longa)65
- Andres David Ariza Escalante (Thay: Faber Gil)65
- Marcus Vinicius (Thay: Juan Caicedo)75
- Joel Contreras (Kiến tạo: Fabian Cantillo)26
- Gianfranco Baier (Thay: Alexander Mejia)46
- Ricardo Marquez (Thay: Wilder Guisao)60
- Ruyery Blanco (Thay: Isaac Camargo)68
- James Castro (Thay: Jose Mercado)79
- Arneth Gonzalez (Thay: Joel Contreras)79
Thống kê trận đấu Atletico Huila vs Union Magdalena
số liệu thống kê
Atletico Huila
Union Magdalena
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Huila vs Union Magdalena
Thay người | |||
46’ | Bladimir Angulo Castro Edwin Ronaldo Tavera Contreras | 46’ | Alexander Mejia Gianfranco Baier |
46’ | Sebastian Hernandez Cristian Alejandro Tobar Luna | 60’ | Wilder Guisao Ricardo Luis Marquez Gonzalez |
65’ | Faber Gil Andres David Ariza Escalante | 68’ | Isaac Camargo Ruyery Alfonso Blanco Yus |
65’ | John Anderson Lerma Longa Didier Delgado | 79’ | Jose Mercado James Enrique Castro Maestre |
75’ | Juan Caicedo Marcus Vinicius | 79’ | Joel Contreras Arneth Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Carlos Andres Bejarano Palacios | ||
Andres David Ariza Escalante | James Enrique Castro Maestre | ||
Edwin Ronaldo Tavera Contreras | Gianfranco Baier | ||
Marcus Vinicius | Arneth Gonzalez | ||
Didier Delgado | Ruyery Alfonso Blanco Yus | ||
Carlos Alberto Lucumi Gonzalez | Ricardo Luis Marquez Gonzalez | ||
Cristian Alejandro Tobar Luna | Freddy Molina |
Nhận định Atletico Huila vs Union Magdalena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Atletico Huila
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T B T T H |
2 | Once Caldas | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | B H T H H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại