Thứ Năm, 02/05/2024Mới nhất
  • Thomas Lemar (Kiến tạo: Luis Suarez)23
  • Luis Suarez (Kiến tạo: Thomas Lemar)44
  • Rodrigo De Paul45
  • Koke78
  • Pablo Gavira20

Thống kê trận đấu Atletico vs Barcelona

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Barcelona
Barcelona
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 18
0 Việt vị 3
10 Chuyền dài 29
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
30/01 - 2016
Champions League
06/04 - 2016
14/04 - 2016
La Liga
22/09 - 2016
26/02 - 2017
15/10 - 2017
04/03 - 2018
25/11 - 2018
07/04 - 2019
02/12 - 2019
Siêu cúp Tây Ban Nha
10/01 - 2020
La Liga
01/07 - 2020
22/11 - 2020
08/05 - 2021
03/10 - 2021
06/02 - 2022
09/01 - 2023
23/04 - 2023
04/12 - 2023
18/03 - 2024

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
28/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
13/04 - 2024
H1: 2-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
02/04 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
14/03 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
La Liga
09/03 - 2024
H1: 1-0
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
30/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
14/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
31/03 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
13/03 - 2024
La Liga
09/03 - 2024
04/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3326614984T T T T T
2BarcelonaBarcelona3322742973T T T B T
3GironaGirona3322562971B T B T T
4AtleticoAtletico3320492364B T T B T
5Athletic ClubAthletic Club33161072058T B H H B
6SociedadSociedad33131281151T T H H B
7Real BetisReal Betis3312138249B B T T H
8ValenciaValencia3313812-147H T T B B
9VillarrealVillarreal3312912-145T B H T T
10GetafeGetafe33101310-443T B H H T
11OsasunaOsasuna3311616-1239B T B B B
12AlavesAlaves3310815-738B B B T T
13SevillaSevilla3391113-438B T T T H
14Las PalmasLas Palmas3310716-1137B B B B B
15VallecanoVallecano3371313-1534T H H T B
16MallorcaMallorca3361413-1232T H B B H
17Celta VigoCelta Vigo3371016-1331T H B T B
18CadizCadiz3341415-2326B T B B H
19GranadaGranada334920-2521B B T H T
20AlmeriaAlmeria3311121-3514T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow