Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Paraguay
Thành tích gần đây Atyra FC
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Rubio Nu
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Recoleta | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T H T T T |
2 | Encarnacion FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H B T T T |
3 | Club Sportivo Carapegua | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T T |
4 | Fernando de la Mora | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | B T H H T |
5 | Sportivo San Lorenzo | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T H T B |
6 | 12 de Junio | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B B H T T |
7 | Atletico Tembetary | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
8 | Resistencia | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B B B H |
9 | Pastoreo FC | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B T H B |
10 | Club Martin Ledesma | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | T H B H H |
11 | Guairena | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H |
12 | 3 de Febrero | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H T H B |
13 | Rubio Nu | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H H T B |
14 | Deportivo Santani | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H B H |
15 | Independiente CG | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B B B |
16 | Atletico Colegiales | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại