- (Pen) Oleksandr Noyok14
- Nsungusi Effiong37
- Zhanali Pairuz81
- Zhanali Pairuz84
- Zhanali Pairuz84
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Atyrau
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Maktaaral FC
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
2 | FC Yelimay | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | T T H T T |
3 | Kairat Almaty | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H B B T T |
4 | Ordabasy Shymkent | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | H T T B T |
6 | Tobol Kostanay | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H H T B |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
9 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H T H H T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | T H B B B |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
13 | Shakhter Karagandy | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại