Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất
  • Alexandar Popovic90+2'
  • Adrian Segecic (Thay: Lachlan Brook)69
  • Mohamed Toure (Thay: Jake Hollman)70
  • Garang Kuol (Thay: Nicolas Milanovic)69
  • Jordi Valadon (Thay: Rhys Youlley)90
  • Danial Ahmed Afaneh32
  • (VAR check)56
  • Danial Ahmed Afaneh82
  • Aoun Al Maharma (Thay: Mohammad Abualnadi)36
  • Baker Kamal Kalbouneh (Thay: Reziq Bani Hani)46
  • Saif Al Bashabsheh (Thay: Aref Al Haj)90
  • Yossef Hassan (Thay: Sief Addeen Darwish)82

Thống kê trận đấu Australia U23 vs Jordan U23

số liệu thống kê
Australia U23
Australia U23
Jordan U23
Jordan U23
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Australia U23 vs Jordan U23

Tất cả (135)
90+11'

Australia được hưởng phạt góc.

90+10'

Australia được hưởng phạt góc.

90+9'

Australia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+9'

Australia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Jordan không?

90+7'

Hiroyuki Kimura trao cho Jordan quả phát bóng lên.

90+7'

Hiroyuki Kimura ra hiệu có một quả ném biên cho Australia ở gần khu vực khung thành của Jordan.

90+6'

Jordi Valadon vào sân thay Rhys Youlley của Australia tại Abdullah Bin Khalifa Stadium.

90+5'

Australia thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Jordan.

90+5'

Baker Kamal Kalbouneh của Jordan trông ổn và trở lại sân.

90+4'

Jordan đá phạt.

90+3'

Thợ làm bánh Kamal Kalbouneh đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

90+2' Alexandar Popovic của Australia đã bị phạt thẻ vàng ở Doha.

Alexandar Popovic của Australia đã bị phạt thẻ vàng ở Doha.

90+2'

Jordan có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Australia không?

90+2'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Jordan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Australia.

90+1'

Jordan được hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Jordan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Australia.

90'

Abdallah Abu Zema (Jordan) thực hiện lần thay người thứ tư, với Saif Al Bashabsheh thay cho Aref Al Haj.

89'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Jordan.

88'

Australia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Jordan cần phải thận trọng. Australia thực hiện quả ném biên tấn công.

87'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Jordan hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Australia U23 vs Jordan U23

Thay người
69’
Lachlan Brook
Adrian Segecic
36’
Mohammad Abualnadi
Aoun Al Maharma
69’
Nicolas Milanovic
Garang Kuol
46’
Reziq Bani Hani
Baker Kamal Kalbouneh
70’
Jake Hollman
Mohamed Toure
82’
Sief Addeen Darwish
Yossef Hassan
90’
Rhys Youlley
Jordi Valadon
90’
Aref Al Haj
Saif Al Bashabsheh
Cầu thủ dự bị
Cameron Cook
Laith Abu Rahal
Keegan Jelacic
Mohammad Kahlan Abde
Nishan Velupillay
Bashar Al-Diabat
Jake Girdwood-Reich
Osama Al Kawamleh
Jordi Valadon
Ali Ahmad Azaizeh
Jacob Italiano
Saif Al Bashabsheh
Steven Hall
Aoun Al Maharma
Mohamed Toure
Ahmed Al Salman
Mark Natta
Baker Kamal Kalbouneh
Adrian Segecic
Tony Awad
Garang Kuol
Yossef Hassan
Lucas Mauragis
Sabra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
07/06 - 2022
15/04 - 2024

Thành tích gần đây Australia U23

U23 Châu Á
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
12/09 - 2023
06/09 - 2023
18/06 - 2022
15/06 - 2022
11/06 - 2022
07/06 - 2022
04/06 - 2022

Thành tích gần đây Jordan U23

U23 Châu Á
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
U23 Việt Nam
11/04 - 2024
U23 Châu Á
13/09 - 2023
10/09 - 2023
07/09 - 2023
07/06 - 2022
05/06 - 2022
02/06 - 2022

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U23321037T T H
2U23 IndonesiaU23 Indonesia320126B T T
3Australia U23Australia U233021-12H B H
4Jordan U23Jordan U233012-41H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South Korea U23South Korea U23330049T T T
2Japan U23Japan U23320126T T B
3China U23China U233102-23B B T
4UAE U23UAE U233003-40B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23320116B T T
2Saudi Arabia U23Saudi Arabia U23320166T T B
3Tajikistan U23Tajikistan U233102-33B B T
4U23 Thái LanU23 Thái Lan3102-43T B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Uzbekistan U23Uzbekistan U233300109T T T
2U23 Việt NamU23 Việt Nam320116T T B
3Kuwait U23Kuwait U233102-63B B T
4U23 MalaysiaU23 Malaysia3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

top-arrow