Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Andrass Johansen29
  • Bjarki Nielsen52
  • Anton Soejberg Horup (Thay: Mattias Hellisdal)65
  • Hannes Agnarsson (Thay: Bjarki Nielsen)73
  • Anton Soejberg Horup (Kiến tạo: Marius Kryger Lindh)80
  • Andrias Eriksen (Thay: Magnus Egilsson)87
  • Simun Solheim (Thay: Zean Daluegge)87
  • Anton Soejberg Horup90+3'
  • Rene Joensen37
  • Jakup Vilhelmsen60
  • Dan Berg i Soylu (Thay: Cedric Yambere)74
  • Johan Josephsen (Thay: Paetur Petersen)78
  • Jakup Vilhelmsen89

Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs Klaksvik

số liệu thống kê
B36 Torshavn
B36 Torshavn
Klaksvik
Klaksvik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs Klaksvik

Thay người
65’
Mattias Hellisdal
Anton Soejberg Horup
74’
Cedric Yambere
Dan Berg i Soylu
73’
Bjarki Nielsen
Hannes Agnarsson
78’
Paetur Petersen
Johan Josephsen
87’
Zean Daluegge
Simun Solheim
87’
Magnus Egilsson
Andrias Eriksen
Cầu thủ dự bị
Silas Eydsteinsson
Ari Petersen
Gutti Dahl-Olsen
Latif Ahmed
Rani Soylu
Dan Berg i Soylu
Hannes Agnarsson
Johan Josephsen
Anton Soejberg Horup
Silas Olavsson Gaard
Simun Solheim
Simun Kalso
Andrias Eriksen
Deni Pavlovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
09/05 - 2021
26/06 - 2021
17/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
02/09 - 2022
30/04 - 2023
22/10 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
14/05 - 2024
05/05 - 2024
30/04 - 2024
21/04 - 2024
15/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
17/03 - 2024
11/03 - 2024
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Klaksvik

VĐQG Faroe Islands
12/05 - 2024
05/05 - 2024
01/05 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 0-0
01/04 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
Europa Conference League
15/12 - 2023
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik2721424767T T H H B
2VikingurVikingur2719355360T T T T T
3HB TorshavnHB Torshavn2718454558H H T T T
4B36 TorshavnB36 Torshavn2718362757H B T H B
507 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur2712411140B T B B T
6EB/StreymurEB/Streymur277416-2825B T H B B
7B68 ToftirB68 Toftir2741112-1923H H B H H
8FuglafjoerdurFuglafjoerdur276219-4420T B H T H
9NSI RunavikNSI Runavik9603818T T B T T
10AB ArgirAB Argir275319-3618B B H H T
11TB TvoeroyriTB Tvoeroyri274419-4616B B B B B
12SkalaSkala9315-410B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow