- Chris Jastrzembski8
- Andri Benjaminsen (Kiến tạo: Tonni Johannus Thomsen)79
- Tonni Johannus Thomsen82
- Jann Ingi Petersen90
- Dann Frodason (Kiến tạo: Joannis a Steig)3
- Hoegni Nielsen26
- Martin Heiberg43
- Kevin Jablinski72
- John Fagerstroem75
- Soelvi Egilsson (Kiến tạo: Martin Heiberg)86
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B68 Toftir
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây 07 Vestur Sorvagur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klaksvik | 27 | 21 | 4 | 2 | 47 | 67 | T T H H B |
2 | Vikingur | 27 | 19 | 3 | 5 | 53 | 60 | T T T T T |
3 | HB Torshavn | 27 | 18 | 4 | 5 | 45 | 58 | H H T T T |
4 | B36 Torshavn | 27 | 18 | 3 | 6 | 27 | 57 | H B T H B |
5 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 12 | 4 | 11 | 1 | 40 | B T B B T |
6 | EB/Streymur | 27 | 7 | 4 | 16 | -28 | 25 | B T H B B |
7 | B68 Toftir | 27 | 4 | 11 | 12 | -19 | 23 | H H B H H |
8 | Fuglafjoerdur | 27 | 6 | 2 | 19 | -44 | 20 | T B H T H |
9 | NSI Runavik | 9 | 6 | 0 | 3 | 8 | 18 | T T B T T |
10 | AB Argir | 27 | 5 | 3 | 19 | -36 | 18 | B B H H T |
11 | TB Tvoeroyri | 27 | 4 | 4 | 19 | -46 | 16 | B B B B B |
12 | Skala | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại