- Everaldo (Kiến tạo: Everton Ribeiro)17
- Gabriel Xavier47
- Everton Ribeiro57
- Rogerio Ceni67
- Gabriel Teixeira (Thay: Everton Ribeiro)64
- Rogerio Ceni65
- Carlos De Pena (Thay: Thaciano)76
- Ademir Santos (Thay: Cauly Oliveira Souza)80
- Rezende (Thay: Caio Alexandre)80
- Rafael Ratao (Thay: Everaldo)80
- Walter Kannemann45+1'
- Franco Cristaldo (Thay: Eduardo Queiroz)46
- Nathan Ribeiro (Thay: Yeferson Soteldo)46
- Gustavo Gomes (Thay: Edenilson)46
- Dodi68
- Joao Pedro (Thay: Diego Costa)72
- Gustavo Gomes78
- Renato Gaucho90+2'
- Jose Guilherme (Thay: Fabio)80
- Rodrigo Ely90+6'
- Diego Costa90+2'
Thống kê trận đấu Bahia vs Gremio
số liệu thống kê
Bahia
Gremio
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Gremio
Bahia (4-5-1): Marcos Felipe (22), Santiago Arias (13), Gabriel Xavier (3), Kanu (4), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Cauly (8), Thaciano (16), Everaldo (9)
Gremio (4-3-3): Rafael (33), Rodrigo Ely (5), Walter Kannemann (4), Fabio (2), Eduardo Queiroz (37), Dodi (17), Mathias Villasanti (20), Edenilson (15), Diego Costa (19), Yeferson Soteldo (7)
Bahia
4-5-1
22
Marcos Felipe
13
Santiago Arias
3
Gabriel Xavier
4
Kanu
46
Luciano
19
Caio Alexandre
6
Jean Lucas
10
Everton Ribeiro
8
Cauly
16
Thaciano
9
Everaldo
7
Yeferson Soteldo
19
Diego Costa
15
Edenilson
20
Mathias Villasanti
17
Dodi
37
Eduardo Queiroz
2
Fabio
4
Walter Kannemann
5
Rodrigo Ely
33
Rafael
Gremio
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Everton Ribeiro Biel | 46’ | Eduardo Queiroz Franco Cristaldo |
76’ | Thaciano Carlos De Pena | 46’ | Yeferson Soteldo Nathan Fernandes |
80’ | Everaldo Rafael Ratao | 46’ | Edenilson Gustavo Nunes |
80’ | Cauly Oliveira Souza Ademir Santos | 72’ | Diego Costa Joao Pedro |
80’ | Caio Alexandre Rezende | 80’ | Fabio Jose Guilherme |
Cầu thủ dự bị | |||
Biel | Caique | ||
Rafael Ratao | Nata | ||
Oscar Estupinan | Jose Guilherme | ||
Yago | Wesley | ||
Danilo Fernandes | Ronald | ||
Ademir Santos | Felipe Carballo | ||
Carlos De Pena | Nathan | ||
Rezende | Franco Cristaldo | ||
Marcos Victor | Nathan Fernandes | ||
David Duarte | Gustavo Nunes | ||
Cicinho | Everton | ||
Gilberto | Joao Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Gremio
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletico Paranaense | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T B T H T |
2 | Bahia | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T H T T |
3 | Botafogo FR | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | B T T T B |
4 | Atletico MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H T T H |
5 | Bragantino | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
7 | Flamengo | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H B H |
8 | Sao Paulo | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B B T H T |
9 | Internacional | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
10 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
11 | Gremio | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T T B |
12 | Fortaleza | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H H |
13 | Criciuma | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
14 | Corinthians | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B B T H |
15 | Juventude | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T B H |
16 | Fluminense | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
17 | Vasco da Gama | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
18 | Vitoria | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
19 | Atletico GO | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Cuiaba | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại