- Remi Mulumba2
- Mustafa Cecenoglu (Thay: Levent Aycicek)11
- Moussa Kalilou Djitte41
- Mustafa Cecenoglu63
- Florian Jozefzoon (Thay: Cebio Soukou)60
- Emirhan Aydogan (Thay: Remi Mulumba)60
- Dogan Can Davas (Thay: Marvin Gakpa)90
- Malaly Dembele22
- Moustapha Camara (Thay: Gorkem Bitin)35
- Mikail Okyar (Thay: Sahverdi Cetin)65
- Bahadir Yildirim (Thay: Malaly Dembele)82
- Enginalp Yamac (Thay: Erkam Develi)82
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
11’ | Levent Aycicek Mustafa Cecenoglu | 35’ | Gorkem Bitin Moustapha Camara |
60’ | Cebio Soukou Florian Jozefzoon | 65’ | Sahverdi Cetin Mikail Okyar |
60’ | Remi Mulumba Emirhan Aydogan | 82’ | Malaly Dembele Bahadir Yildirim |
90’ | Marvin Gakpa Dogan Can Davas | 82’ | Erkam Develi Enginalp Yamac |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Metin Ucar | ||
Dogan Can Davas | Batuhan Atac | ||
Emre Batuhan Adiguzel | Mert Kula | ||
Emirhan Ayhan | Bahadir Yildirim | ||
Aygun Ozisikyildiz | Mikail Okyar | ||
Mustafa Cecenoglu | Enginalp Yamac | ||
Metehan Mimaroglu | Moustapha Camara | ||
Florian Jozefzoon | |||
Emirhan Aydogan | |||
Bartu Sezen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại