- Sergen Picinciol29
- Mucahit Albayrak33
- Emre Batuhan Adiguzel (Thay: Dogan Can Davas)37
- Moussa Kalilou Djitte44
- Florian Jozefzoon (Thay: Cebio Soukou)62
- Mehmet Ozcan (Thay: Emirhan Aydogan)62
- Mustafa Cecenoglu (Thay: Metehan Mimaroglu)84
- Taha Batuhan Yayikci (Thay: Levent Aycicek)84
- Bekir Karadeniz (Thay: Kerim Frei)46
- Jetmir Topalli (Thay: Andrej Dokanovic)46
- John Mary (Thay: Eduard Rroca)65
- Mohamed Ofkir (Thay: Demba Diallo)82
- John Mary90+1'
- Kazım Can Kahya (Thay: Sandro Lima)90
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Manisa FK
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 33
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Manisa FK
Thay người | |||
37’ | Dogan Can Davas Emre Batuhan Adiguzel | 46’ | Kerim Frei Bekir Karadeniz |
62’ | Emirhan Aydogan Mehmet Ozcan | 46’ | Andrej Dokanovic Jetmir Topalli |
62’ | Cebio Soukou Florian Jozefzoon | 65’ | Eduard Rroca John Mary |
84’ | Levent Aycicek Taha Batuhan Yayikci | 82’ | Demba Diallo Mohamed Ofkir |
84’ | Metehan Mimaroglu Mustafa Cecenoglu | 90’ | Sandro Lima Kazım Can Kahya |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Eren Karatas | ||
Taha Batuhan Yayikci | Bedirhan Altunbas | ||
Mehmet Ozcan | Bartu Gocmen | ||
Mert Celik | Muhammet Ensar Akgun | ||
Emre Batuhan Adiguzel | Bekir Karadeniz | ||
Mustafa Cecenoglu | Kazım Can Kahya | ||
Dominique Badji | Jetmir Topalli | ||
Marvin Gakpa | Dogukan Emeksiz | ||
Florian Jozefzoon | Mohamed Ofkir | ||
Remi Mulumba | John Mary |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại