- Fatih Kurucuk13
- Sedat Sahinturk (Thay: Levent Aycicek)46
- Alpay Koldas64
- Remi Mulumba67
- Sedat Sahinturk (Kiến tạo: Cebio Soukou)69
- Dimitrios Manos (Kiến tạo: Oguz Guctekin)72
- Dimitrios Manos (Thay: Atabey Cicek)68
- Oguz Guctekin (Thay: Remi Mulumba)68
- Nikola Terzic (Thay: Cebio Soukou)79
- Dimitrios Manos (Kiến tạo: Nikola Terzic)90
- Berkan Mahmut Keskin (Thay: Alpay Koldas)88
- Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Kiến tạo: Abdoulaye Yahaya)2
- Ismail Konuk45+5'
- Giannelli Imbula45+7'
- Ogun Bayrak55
- Sadi Karaduman75
- Bilal Basacikoglu (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata)68
- Ozan Papaker (Thay: Erol Can Akdag)80
- Gokhan Akkan (Thay: Sadi Karaduman)80
- Mory Kone (Thay: Segun James Adeniyi)80
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Tuzlaspor
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
46’ | Levent Aycicek Sedat Sahinturk | 68’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Bilal Basacikoglu |
68’ | Remi Mulumba Oguz Guctekin | 80’ | Sadi Karaduman Gokhan Akkan |
68’ | Atabey Cicek Dimitrios Manos | 80’ | Segun James Adeniyi Mory Kone |
79’ | Cebio Soukou Nikola Terzic | 80’ | Erol Can Akdag Ozan Papaker |
88’ | Alpay Koldas Berkan Mahmut Keskin |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Batuhan Adiguzel | Gokhan Akkan | ||
Sekou Camara | Erdinc Altintas | ||
Kayahan Ismet Eren | Philipp Angeler | ||
Oguz Guctekin | Bilal Basacikoglu | ||
Berkan Mahmut Keskin | Muhammed Demirci | ||
Huseyin Koc | Tak Emirhan | ||
Dimitrios Manos | Muhammet Mustaf Karatas | ||
Sedat Sahinturk | Mory Kone | ||
Emir Senocak | Goksu Mutlu | ||
Nikola Terzic | Ozan Papaker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại