- Mucahit Albayrak (Kiến tạo: Moussa Djitte)37
- Rahmetullah Berisbek47
- Levent Aycicek53
- Moussa Djitte (Kiến tạo: Metehan Mimaroglu)61
- Metehan Mimaroglu (Kiến tạo: Mustafa Cecenoglu)66
- Mustafa Cecenoglu (Thay: Levent Aycicek)63
- Dominique Badji (Thay: Moussa Djitte)75
- Emre Batuhan Adiguzel (Thay: Mucahit Albayrak)75
- Navarone Foor (Thay: Mehmet Ozcan)82
- Dogan Can Davas (Thay: Marvin Gakpa)82
- Muhammed Mert (Kiến tạo: Serkan Goksu)31
- Ilhami Sirachan Nas39
- Tiago Cukur (Thay: Ilhami Sirachan Nas)46
- Hasan Ayaroglu57
- Melih Okutan (Thay: Strahil Popov)63
- Batuhan Arici (Thay: Hasan Ayaroglu)63
- Joshgun Diniev (Thay: Muhammed Mert)76
- Emre Demir (Thay: Serkan Goksu)75
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Umraniyespor
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
63’ | Levent Aycicek Mustafa Cecenoglu | 46’ | Ilhami Sirachan Nas Tiago Cukur |
75’ | Mucahit Albayrak Emre Batuhan Adiguzel | 63’ | Strahil Popov Melih Okutan |
75’ | Moussa Djitte Dominique Badji | 63’ | Hasan Ayaroglu Batuhan Arici |
82’ | Mehmet Ozcan Navarone Foor | 75’ | Serkan Goksu Emre Demir |
82’ | Marvin Gakpa Dogan Can Davas | 76’ | Muhammed Mert Joshgun Diniev |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Ubeyd Adiyaman | ||
Sergen Picinciol | Nassim Titebah | ||
Emre Batuhan Adiguzel | Mustafa Eser | ||
Navarone Foor | Melih Okutan | ||
Aygun Ozisikyildiz | Onur Ayik | ||
Mert Celik | Emre Demir | ||
Dogan Can Davas | Batuhan Arici | ||
Dominique Badji | Tiago Cukur | ||
Cebio Soukou | Joshgun Diniev | ||
Mustafa Cecenoglu | Toheeb Adeola Kosoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại