Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất

    Thống kê trận đấu Barito Putera vs PSIS Semarang

    số liệu thống kê
    Barito Putera
    Barito Putera
    PSIS Semarang
    PSIS Semarang
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    6 Phạt góc 6
    2 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Indonesia
    10/02 - 2022
    26/03 - 2023
    22/09 - 2023
    29/03 - 2024

    Thành tích gần đây Barito Putera

    VĐQG Indonesia
    25/04 - 2024
    21/04 - 2024
    17/04 - 2024
    29/03 - 2024
    15/03 - 2024
    09/03 - 2024
    04/03 - 2024
    28/02 - 2024
    23/02 - 2024
    06/02 - 2024

    Thành tích gần đây PSIS Semarang

    VĐQG Indonesia
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    16/04 - 2024
    29/03 - 2024
    17/03 - 2024
    08/03 - 2024
    03/03 - 2024
    27/02 - 2024
    23/02 - 2024
    05/02 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Borneo FC SamarindaBorneo FC Samarinda3321752370T H B B B
    2Persib BandungPersib Bandung33161432862T H H T T
    3Bali UnitedBali United3317791458H T B T T
    4Madura UnitedMadura United3315991354H H T T H
    5PSIS SemarangPSIS Semarang3315810953B H B T T
    6Dewa UnitedDewa United33131281051T T T T H
    7Persik KediriPersik Kediri3313911448B T B H H
    8Persis SoloPersis Solo3313812247T T B T B
    9Persija JakartaPersija Jakarta33111210745T B T H T
    10Barito PuteraBarito Putera33101310243T H H H B
    11PSM MakassarPSM Makassar33101112441B H T B B
    12Persebaya SurabayaPersebaya Surabaya3391212-1439H T B B B
    13Arema FCArema FC3310716-1837B B B T T
    14PSS SlemanPSS Sleman3381213-536B H T B H
    15Persita TangerangPersita Tangerang339915-2136T B H H T
    16RANS NusantaraRANS Nusantara3381114-1535H B H B B
    17Bhayangkara FCBhayangkara FC3351117-1426B H T B T
    18Persikabo 1973Persikabo 1973334821-2920B B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow