Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs FK Vitebsk hôm nay 08-05-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 08/5

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

2 : 1

FK Vitebsk

FK Vitebsk

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 08/05/2022
Vòng 7 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Willum Willumsson28
  • Danila Nechaev56
  • Gleb Rassadkin26

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs FK Vitebsk

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
FK Vitebsk
FK Vitebsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
28/11 - 2021
08/05 - 2022
16/09 - 2022
26/04 - 2024

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
10/03 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây FK Vitebsk

VĐQG Belarus
18/05 - 2024
10/05 - 2024
02/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo MinskDinamo Minsk2822335169B T T T T
2Neman GrodnoNeman Grodno2819543862H T T B T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino28121331549T H T T B
4IslochIsloch2814591147H T T T B
5BATE BorisovBATE Borisov2814591747T T T T B
6GomelGomel281189-341T H B H B
7Slavia MozyrSlavia Mozyr2811710240H B T H B
8FK SlutskFK Slutsk289811-235B B B T T
9FC MinskFC Minsk288911-533B H T B T
10Dinamo BrestDinamo Brest289316-1730B T B B T
11FC SmorgonFC Smorgon287318-3124B T H B T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk286517-2923B H T B B
13FK VitebskFK Vitebsk9423214T T H B T
14Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk9324-211T B B T B
15Shakhtyor SoligorskShakhtyor Soligorsk2813510109B B B B T
16Dnepr MogilevDnepr Mogilev9144-67H B H H B
17Energetik-BGUEnergetik-BGU287615-174B T B B T
18Belshina BobruiskBelshina Bobruisk283520-403B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow