Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Belasitsa Petrich vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 19-07-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 19/7

Kết thúc

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

2 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 2-0
T3, 22:00 19/07/2022
Vòng 1 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Belasitsa Petrich vs Dobrudzha Dobrich

    số liệu thống kê
    Belasitsa Petrich
    Belasitsa Petrich
    Dobrudzha Dobrich
    Dobrudzha Dobrich
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    0 Phạt góc 2
    4 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 1
    0 Thẻ vàng thứ 2 1
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Bulgaria

    Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

    Hạng 2 Bulgaria
    18/05 - 2024
    02/05 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

    Hạng 2 Bulgaria
    20/05 - 2024
    13/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    12/04 - 2024
    30/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3318871762B H H B T
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33161251060T H B T T
    4MontanaMontana3315991354B B T H B
    5Strumska SlavaStrumska Slava3314811650B B T T T
    6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich33148111150T B H B B
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
    8YantraYantra33121011246B H H H B
    9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
    10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
    11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
    12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
    14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
    18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow