- Cher Ndour19
- Adrian Bajrami (Kiến tạo: Filipe Cruz)45+3'
- Pedro Miguel Costa Santos59
- Martim Neto (Thay: Gerson Sousa)78
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Rafael Vela Rodrigues)85
- Luis Semedo (Thay: Zan Jevsenak)86
- Cher Ndour87
- Lenny Lacroix (Thay: Gilson Tavares)90
- Vladan Danilovic35
- Clayton (Kiến tạo: Andre Sousa)40
- Ismael (Thay: Luis Esteves)59
- Luiz Eduardo Teodora da Silva70
- Jose Manuel Mendes Gomes (Thay: Ze Manuel)72
- Gustavo Da Silva Cunha (Thay: Ruben Macedo)72
- Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Luiz Eduardo Teodora da Silva)83
- Ismael88
Thống kê trận đấu Benfica B vs Nacional
số liệu thống kê
Benfica B
Nacional
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 10
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Nacional
Thay người | |||
78’ | Gerson Sousa Martim Neto | 59’ | Luis Esteves Ismael |
85’ | Rafael Vela Rodrigues Diego Da Silva Moreira | 72’ | Ze Manuel Jose Manuel Mendes Gomes |
86’ | Zan Jevsenak Luis Semedo | 72’ | Ruben Macedo Gustavo Da Silva Cunha |
90’ | Gilson Tavares Lenny Lacroix | 83’ | Luiz Eduardo Teodora da Silva Bruno Gomes de Oliveira Conceic |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Amir Feratovic | Joao Aurelio | ||
Antonio Simao Muanza | Jose Manuel Mendes Gomes | ||
Lenny Lacroix | Ismael | ||
Joao Tome | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Martim Neto | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Kiko | Sergio Marakis | ||
Luis Semedo | Martim | ||
Diego Da Silva Moreira | Gustavo Da Silva Cunha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại