Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Hatayspor hôm nay 20-04-2023

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 5, 20/4

Kết thúc
T5, 00:00 20/04/2023
Vòng 30 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vodafone Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Besiktas vs Hatayspor

    số liệu thống kê
    Besiktas
    Besiktas
    Hatayspor
    Hatayspor
    54 Kiểm soát bóng 46
    8 Phạm lỗi 14
    26 Ném biên 17
    2 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    7 Phạt góc 4
    1 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    13 Sút trúng đích 3
    5 Sút không trúng đích 3
    4 Cú sút bị chặn 3
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    6 Phát bóng 12
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    25/10 - 2022
    20/04 - 2023
    26/12 - 2023

    Thành tích gần đây Besiktas

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    12/05 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    08/05 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    24/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    05/04 - 2024
    Giao hữu
    28/03 - 2024
    23/03 - 2024

    Thành tích gần đây Hatayspor

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    03/04 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    24/02 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray3632316599T T T T T
    2FenerbahceFenerbahce3629616193T H T H T
    3TrabzonsporTrabzonspor36194131661B T T B T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir36177121158T T T T T
    5BesiktasBesiktas3616713655H T B T H
    6KasimpasaKasimpasa3615714-452B B T B T
    7AlanyasporAlanyaspor36121410350B T T H H
    8RizesporRizespor3614715-849T B H B B
    9SivassporSivasspor36121212-1048T H T B B
    10AntalyasporAntalyaspor36111213-645B T B B B
    11Adana DemirsporAdana Demirspor36101412-244H H B T B
    12SamsunsporSamsunspor3611916-842H H B T B
    13KayserisporKayserispor36111114-1241H B T H B
    14KonyasporKonyaspor3691314-1140T B B H T
    15AnkaragucuAnkaragucu3681513-439T B H H B
    16Gaziantep FKGaziantep FK3610818-1038B T B H T
    17HataysporHatayspor3681315-937B B B H T
    18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3691017-337B T T H B
    19PendiksporPendikspor369918-3036B B B T T
    20IstanbulsporIstanbulspor364725-4516T B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow