Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • (og) Bobby Thomas12
  • Ivan Sunjic18
  • Ivan Sunjic41
  • Jay Stansfield54
  • Jay Stansfield (Kiến tạo: Tyler Roberts)59
  • George Hall (Thay: Tyler Roberts)76
  • Koji Miyoshi79
  • Jordan James (Thay: Keshi Anderson)76
  • Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield)83
  • Juninho Bacuna (Thay: Koji Miyoshi)83
  • Gary Gardner (Thay: Seung-Ho Paik)88
  • Josh Eccles (Thay: Victor Torp)46
  • Fabio Tavares (Thay: Bobby Thomas)46
  • Jay Dasilva46
  • Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)46
  • Joel Latibeaudiere54
  • Josh Eccles72
  • Callum O'Hare (Thay: Kasey Palmer)72

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Coventry City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Coventry City
Coventry City
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 12
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Coventry City

Tất cả (41)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Seung-Ho Paik vào sân và được thay thế bởi Gary Gardner.

83'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

83'

Koji Miyoshi vào sân và thay thế anh là Juninho Bacuna.

83'

Jay Stansfield sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83'

Koji Miyoshi sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79' Thẻ vàng dành cho Koji Miyoshi.

Thẻ vàng dành cho Koji Miyoshi.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Jordan James.

76'

Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi George Hall.

72'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

72' Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

59'

Tyler Roberts đã hỗ trợ ghi bàn.

59' G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

54' Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

54' Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

46'

Bobby Thomas rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.

46'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

46'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

46'

Bobby Thomas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Coventry City

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Seung Ho Paik (13), Ivan Sunjic (34), Koji Miyoshi (11), Tyler Roberts (8), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Ben Sheaf (14), Kasey Palmer (45), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
21
John Ruddy
2
Ethan Laird
6
Krystian Bielik
5
Dion Sanderson
3
Lee Buchanan
13
Seung Ho Paik
34
Ivan Sunjic
11
Koji Miyoshi
8
Tyler Roberts
14
Keshi Anderson
28
Jay Stansfield
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
45
Kasey Palmer
14
Ben Sheaf
29
Victor Torp
27
Milan van Ewijk
21
Jake Bidwell
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
40
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
76’
Keshi Anderson
Jordan James
46’
Victor Torp
Josh Eccles
76’
Tyler Roberts
George Hall
46’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
83’
Koji Miyoshi
Juninho Bacuna
46’
Bobby Thomas
Fábio Tavares
83’
Jay Stansfield
Scott Hogan
72’
Kasey Palmer
Callum O'Hare
88’
Seung-Ho Paik
Gary Gardner
Cầu thủ dự bị
Jordan James
Callum O'Hare
Juninho Bacuna
Josh Eccles
Emanuel Aiwu
Ben Wilson
Neil Etheridge
Luis Binks
Andre Dozzell
Jay Dasilva
Siriki Dembélé
Liam Kelly
Gary Gardner
Kai Andrews
George Hall
Matt Godden
Scott Hogan
Fábio Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/11 - 2021
15/04 - 2022
17/09 - 2022
29/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
16/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow