Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất
  • Seung-Ho Paik55
  • Juninho Bacuna (Thay: Keshi Anderson)68
  • Lukas Jutkiewicz (Thay: Seung-Ho Paik)68
  • Ivan Sunjic76
  • George Hall (Thay: Koji Miyoshi)84
  • Alex Pritchard85
  • Alex Pritchard (Thay: Jay Stansfield)85
  • Jordan James90+6'
  • Dimitris Giannoulis (Thay: Sam McCallum)57
  • Jon Rowe (Thay: Jakob Lungi Sorensen)57
  • Dimitrios Giannoulis (Thay: Sam McCallum)57
  • Jonathan Rowe (Thay: Jacob Lungi Soerensen)57
  • Danny Batth (Thay: Shane Duffy)75
  • Grant Hanley (Thay: Ben Gibson)82
  • Sydney van Hooijdonk (Thay: Joshua Sargent)82
  • Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey)82

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Norwich City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Norwich City
Norwich City
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Norwich City

Tất cả (21)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Jordan James.

Thẻ vàng dành cho Jordan James.

85'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

84'

Koji Miyoshi ra sân và được thay thế bởi George Hall.

82'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

82'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.

82'

Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

76' Thẻ vàng dành cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng dành cho Ivan Sunjic.

75'

Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

69'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

68'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

68'

Seung-Ho Paik vào sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

58'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

58'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

57'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

57'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

56' G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

56' G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

55' G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Norwich City

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Ivan Sunjic (34), Seung Ho Paik (13), Koji Miyoshi (11), Keshi Anderson (14), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Jacob Sørensen (19), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
21
John Ruddy
2
Ethan Laird
6
Krystian Bielik
5
Dion Sanderson
3
Lee Buchanan
34
Ivan Sunjic
13
Seung Ho Paik
11
Koji Miyoshi
14
Keshi Anderson
19
Jordan James
28
Jay Stansfield
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
17
Gabriel Sara
19
Jacob Sørensen
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
15
Sam McCallum
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
68’
Keshi Anderson
Juninho Bacuna
57’
Sam McCallum
Dimitris Giannoulis
68’
Seung-Ho Paik
Lukas Jutkiewicz
57’
Jacob Lungi Soerensen
Jonathan Rowe
84’
Koji Miyoshi
George Hall
75’
Shane Duffy
Danny Batth
85’
Jay Stansfield
Alex Pritchard
82’
Ben Gibson
Grant Hanley
82’
Jack Stacey
Kellen Fisher
82’
Joshua Sargent
Sydney Van Hooijdonk
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
George Long
Marc Roberts
Grant Hanley
Cody Drameh
Danny Batth
Juninho Bacuna
Dimitris Giannoulis
Siriki Dembélé
Kellen Fisher
Alex Pritchard
Finley Welch
George Hall
Sydney Van Hooijdonk
Tyler Roberts
Jonathan Rowe
Lukas Jutkiewicz
Ken Aboh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Carabao Cup
10/08 - 2022
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
31/08 - 2022
22/02 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow