Harlee Dean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Chang.
- Marc Roberts (Thay: Auston Trusty)65
- Troy Deeney (Thay: Lukas Jutkiewicz)66
- Hannibal Mejbri (Thay: Juninho Bacuna)66
- Jordan James66
- Jordan James (Thay: Reda Khadra)66
- Harlee Dean71
- Dion Sanderson (Kiến tạo: Marc Roberts)79
- Alfie Chang (Thay: Harlee Dean)84
- Oliver McBurnie (Kiến tạo: Chris Basham)53
- Sander Berge (Thay: George Baldock)50
- James McAtee (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)56
- William Osula57
- William Osula (Thay: James McAtee)57
- Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie)57
- Oliver Norwood74
- Jili Buyabu74
- Oliver Norwood (Thay: John Fleck)74
- Jili Buyabu (Thay: Enda Stevens)74
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Sheffield United
Diễn biến Birmingham City vs Sheffield United
Marc Roberts đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Dion Sanderson đã trúng mục tiêu!
Enda Stevens rời sân nhường chỗ cho Jili Buyabu.
John Fleck rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood.
Thẻ vàng cho Harlee Dean.
Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.
Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Troy Deeney.
Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lukas Jutkiewicz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Auston Trusty sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Roberts.
Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
James McAtee rời sân nhường chỗ cho William Osula.
James McAtee rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iliman Ndiaye đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Chris Basham đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Oliver McBurnie đã trúng đích!
George Baldock rời sân nhường chỗ cho Sander Berge.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Sheffield United
Birmingham City (3-5-2): Neil Etheridge (1), Dion Sanderson (28), Harlee Dean (12), Auston Trusty (5), Jordan Graham (11), Juninho Bacuna (7), Krystian Bielik (31), Jobe Bellingham (27), Emmanuel Longelo (23), Reda Khadra (17), Lukas Jutkiewicz (10)
Sheffield United (3-4-2-1): Adam Davies (1), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Tommy Doyle (22), John Fleck (4), Enda Stevens (3), Iliman Ndiaye (29), James McAtee (28), Oliver McBurnie (9)
Thay người | |||
65’ | Auston Trusty Marc Roberts | 50’ | George Baldock Sander Berge |
66’ | Juninho Bacuna Hannibal Mejbri | 57’ | Oliver McBurnie Billy Sharp |
66’ | Reda Khadra Jordan James | 57’ | James McAtee William Osula |
66’ | Lukas Jutkiewicz Troy Deeney | 74’ | John Fleck Oliver Norwood |
84’ | Harlee Dean Alfie Chang |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Wes Foderingham | ||
Marc Roberts | Jili Buyabu | ||
Hannibal Mejbri | Sander Berge | ||
Jordan James | Oliver Norwood | ||
Alfie Chang | Andre Brooks | ||
Troy Deeney | Billy Sharp | ||
Trevan Sanusi | William Osula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester | 46 | 31 | 4 | 11 | 48 | 97 | B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 35 | 96 | H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 38 | 90 | H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 24 | 87 | T B B B T |
5 | West Brom | 46 | 21 | 12 | 13 | 23 | 75 | T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 15 | 73 | H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 8 | 70 | T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 9 | 69 | H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 11 | 64 | B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | -11 | 63 | B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 2 | 62 | T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | -17 | 62 | T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | -10 | 59 | T T T T T |
14 | Swansea | 46 | 15 | 12 | 19 | -6 | 57 | T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 0 | 56 | H B H T B |
16 | Sunderland | 46 | 16 | 8 | 22 | -2 | 56 | H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | B H T T T |
18 | QPR | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | -14 | 53 | B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | -24 | 53 | H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | -11 | 51 | H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | -15 | 50 | B T H H T |
23 | Huddersfield | 46 | 9 | 18 | 19 | -29 | 45 | B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | -52 | 27 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại