- Artur Serobyan20
- Narek Alaverdyan34
- Luka Juricic47
Thống kê trận đấu BKMA vs Pyunik
số liệu thống kê
BKMA
Pyunik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây BKMA
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 34 | 25 | 2 | 7 | 37 | 77 | T B T T T |
2 | Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 52 | 76 | H T T T T |
3 | Ararat Armenia | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | H T T T B |
4 | Urartu FC | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B B H B T |
5 | Ararat Yerevan | 34 | 13 | 5 | 16 | -9 | 44 | T H T B T |
6 | FC Alashkert | 34 | 12 | 6 | 16 | -2 | 42 | T H B B B |
7 | West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | -28 | 37 | B B T B T |
8 | Van | 35 | 9 | 6 | 20 | -34 | 33 | B H B B T |
9 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | -17 | 32 | H T H T B |
10 | BKMA | 35 | 7 | 5 | 23 | -35 | 26 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại