Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây BKMA
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyunik | 32 | 20 | 10 | 2 | 47 | 70 | T T H T T |
2 | FC Noah | 31 | 22 | 2 | 7 | 34 | 68 | T T T T B |
3 | Ararat Armenia | 32 | 21 | 5 | 6 | 35 | 68 | T T H T T |
4 | Urartu FC | 32 | 12 | 9 | 11 | -4 | 45 | T B B B H |
5 | FC Alashkert | 31 | 12 | 6 | 13 | 5 | 42 | B B B T H |
6 | Ararat Yerevan | 32 | 12 | 5 | 15 | -9 | 41 | B B T H T |
7 | West Armenia | 32 | 9 | 4 | 19 | -29 | 31 | T T B B B |
8 | Shirak | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H T H |
9 | Van | 32 | 7 | 6 | 19 | -34 | 27 | B H B H B |
10 | BKMA | 32 | 7 | 5 | 20 | -28 | 26 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại