Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Harry Pickering6
  • Tyrhys Dolan45
  • Andrew Moran (Thay: Benjamin Chrisene)62
  • Yasin Ayari (Thay: Joe Rankin-Costello)62
  • Semir Telalovic (Thay: Ryan Hedges)82
  • Hayden Carter (Thay: Harry Pickering)90
  • Leif Davis3
  • Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis)9
  • Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)64
  • Kayden Jackson (Thay: Conor Chaplin)65
  • Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead)64
  • Harry Clarke (Thay: Leif Davis)70
  • Massimo Luongo81
  • Kayden Jackson84
  • Cameron Burgess (Thay: Omari Hutchinson)90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Ipswich Town
Ipswich Town
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Ipswich Town

Tất cả (25)
90+8'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+5'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Hayden Carter.

90+5'

Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Cameron Burgess.

84' Thẻ vàng dành cho Kayden Jackson.

Thẻ vàng dành cho Kayden Jackson.

82'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

82' Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

81' Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

70'

Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.

65'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

64'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

64'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

64'

Nathan Broadhead sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.

62'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

62'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

9'

Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.

9' G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Ipswich Town

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Joe Rankin-Costello (11), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Ben Chrisene (45), Sammie Szmodics (8)

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
11
Joe Rankin-Costello
6
Sondre Tronstad
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
45
Ben Chrisene
8
Sammie Szmodics
24
Kieffer Moore
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
4
George Edmundson
6
Luke Woolfenden
40
Axel Tuanzebe
31
Václav Hladký
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Benjamin Chrisene
Andrew Moran
64’
Nathan Broadhead
Jeremy Sarmiento
62’
Joe Rankin-Costello
Yasin Ayari
64’
Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi
82’
Ryan Hedges
Semir Telalovic
65’
Conor Chaplin
Kayden Jackson
90’
Harry Pickering
Hayden Carter
70’
Leif Davis
Harry Clarke
90’
Omari Hutchinson
Cameron Burgess
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Christian Walton
Billy Koumetio
Harry Clarke
Hayden Carter
Jack Taylor
Jake Garrett
Jeremy Sarmiento
Zak Gilsenan
Cameron Humphreys
Andrew Moran
Marcus Harness
Yasin Ayari
Kayden Jackson
Dilan Markanday
Ali Al-Hamadi
Semir Telalovic
Cameron Burgess

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/02 - 2013
04/12 - 2013
05/04 - 2014
18/10 - 2014
02/05 - 2015
03/10 - 2015
23/09 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
28/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow