Thứ Năm, 09/05/2024Mới nhất
  • Benjamin Chrisene (Thay: Callum Brittain)46
  • Arnor Sigurdsson (Thay: Jake Garrett)61
  • Yasin Ayari (Thay: Tyrhys Dolan)61
  • Sammie Szmodics (Kiến tạo: Arnor Sigurdsson)63
  • Dilan Markanday (Thay: Sam Gallagher)84
  • Arnor Sigurdsson (Thay: Tyrhys Dolan)61
  • Yasin Ayari (Thay: Jake Garrett)61
  • Japhet Tanganga36
  • Michael Obafemi (Thay: Aidomo Emakhu)46
  • Michael Obafemi54
  • Joe Bryan (Thay: Dan McNamara)75
  • Brooke Norton-Cuffy75
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman)75
  • Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Millwall

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Millwall
Millwall
69 Kiểm soát bóng 31
10 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Millwall

Tất cả (19)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

84'

Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

84'

Sam Gallagher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

75'

Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

75'

Ryan Longman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Arnor Sigurdsson đã hỗ trợ ghi bàn.

63' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

61'

Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

61'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

61'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

61'

Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

54' G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng mục tiêu!

46'

Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

46'

Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36' Japhet Tanganga nhận thẻ vàng.

Japhet Tanganga nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Millwall

Blackburn Rovers (3-4-2-1): Leopold Wahlstedt (12), Dominic Hyam (5), Kyle McFadzean (55), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), John Buckley (21), Jake Garrett (30), Harry Pickering (3), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Sammie Szmodics (8)

Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Aidomo Emakhu (22), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Ryan Longman (11), Zian Flemming (10)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-2-1
12
Leopold Wahlstedt
5
Dominic Hyam
55
Kyle McFadzean
16
Scott Wharton
2
Callum Brittain
21
John Buckley
30
Jake Garrett
3
Harry Pickering
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
8
Sammie Szmodics
10
Zian Flemming
11
Ryan Longman
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
22
Aidomo Emakhu
2
Danny McNamara
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
20
Matija Sarkic
Millwall
Millwall
4-4-2
Thay người
46’
Callum Brittain
Ben Chrisene
46’
Aidomo Emakhu
Michael Obafemi
61’
Tyrhys Dolan
Arnór Sigurðsson
75’
Dan McNamara
Joe Bryan
61’
Jake Garrett
Yasin Ayari
75’
Ryan Longman
Brooke Norton-Cuffy
84’
Sam Gallagher
Dilan Markanday
90’
Zian Flemming
Duncan Watmore
Cầu thủ dự bị
Andrew Moran
Bartosz Bialkowski
Nicholas Michalski
Murray Wallace
Connor O'Riordan
Joe Bryan
Billy Koumetio
Brooke Norton-Cuffy
Ben Chrisene
Casper De Norre
Arnór Sigurðsson
Adam Mayor
Yasin Ayari
Romain Esse
Dilan Markanday
Duncan Watmore
Semir Telalovic
Michael Obafemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2013
14/12 - 2013
29/03 - 2014
05/11 - 2014
03/12 - 2020
06/03 - 2021
14/08 - 2021
09/03 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
25/10 - 2023
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow