Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Dilan Markanday (Thay: Ryan Hedges)27
  • Tyrhys Dolan59
  • Harry Pickering89
  • Joe Rankin-Costello90+3'
  • David Brooks62
  • Che Adams (Thay: David Brooks)62
  • William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)63
  • Kamaldeen Sulemana (Thay: Adam Armstrong)75
  • Samuel Edozie75
  • Samuel Edozie (Thay: Ryan Fraser)75
  • Sekou Mara (Thay: Kyle Walker-Peters)87
  • Che Adams90+5'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Southampton
Southampton
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 12
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Southampton

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Che Adams.

Thẻ vàng dành cho Che Adams.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

87'

Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

75'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.

75'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.

75'

Adam Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Che Adams.

62' Thẻ vàng dành cho David Brooks.

Thẻ vàng dành cho David Brooks.

59' Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Southampton

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
6
Sondre Tronstad
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
26
Ryan Fraser
9
Adam Armstrong
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
5
Jack Stephens
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
27’
Ryan Hedges
Dilan Markanday
62’
David Brooks
Che Adams
63’
Joe Rothwell
Will Smallbone
75’
Adam Armstrong
Kamaldeen Sulemana
75’
Ryan Fraser
Samuel Edozie
87’
Kyle Walker-Peters
Sékou Mara
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Joe Lumley
Hayden Carter
Ryan Manning
Jake Garrett
Shea Charles
Ben Chrisene
Nico Lawrence
Kyle McFadzean
Will Smallbone
John Buckley
Kamaldeen Sulemana
Andrew Moran
Samuel Edozie
Dilan Markanday
Che Adams
Semir Telalovic
Sékou Mara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow